MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 972,235,049,380 1,031,854,554,378 973,290,826,674
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,369,879,875 125,130,822,803 82,580,405,934
1. Tiền 51,787,595,682 77,400,925,268 64,963,473,989
2. Các khoản tương đương tiền 47,582,284,193 47,729,897,535 17,616,931,945
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 546,089,935,095 605,832,521,626 548,258,169,043
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 546,089,935,095 605,832,521,626 548,258,169,043
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 248,110,211,442 231,046,917,229 253,245,082,797
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,961,165,542 120,056,549,393 180,647,078,236
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 102,776,859,428 100,968,227,550 59,613,506,824
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,333,954,312 12,954,854,993 15,755,048,747
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,961,767,840 -2,932,714,707 -2,770,551,010
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,219,133,612 21,141,272,635 20,265,672,773
1. Hàng tồn kho 23,219,133,612 21,141,272,635 20,265,672,773
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,445,889,356 48,703,020,085 68,941,496,127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,909,317,116 14,195,913,219 26,032,902,875
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,446,190,176 34,507,106,866 42,908,593,252
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,090,382,064
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,178,494,417,719 1,170,588,578,323 1,289,994,026,579
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,013,605,430,296 984,816,648,206 1,093,269,907,592
1. Tài sản cố định hữu hình 903,333,216,655 875,444,268,666 984,937,299,882
- Nguyên giá 2,382,749,726,329 2,376,605,650,292 2,517,603,587,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,479,416,509,674 -1,501,161,381,626 -1,532,666,287,843
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 110,272,213,641 109,372,379,540 108,332,607,710
- Nguyên giá 123,132,358,546 123,297,358,546 123,297,358,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,860,144,905 -13,924,979,006 -14,964,750,836
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 119,631,246,923 142,596,494,111 156,947,022,298
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 119,631,246,923 142,596,494,111 156,947,022,298
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,915,813,149 30,825,813,149 30,825,813,149
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,089,813,149 30,089,813,149 30,089,813,149
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,174,000,000 -1,264,000,000 -1,264,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,341,927,351 12,349,622,857 8,951,283,540
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,878,810,691 10,941,910,197 7,836,067,380
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,407,712,660 1,407,712,660 1,115,216,160
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 55,404,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,150,729,467,099 2,202,443,132,701 2,263,284,853,253
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 530,466,532,375 511,995,296,675 495,656,487,890
I. Nợ ngắn hạn 243,921,966,642 220,818,724,812 209,551,341,457
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,796,575,063 49,747,402,466 61,646,569,584
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,202,222,288 698,928,537 849,420,968
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,887,665,874 38,332,139,178 38,955,355,557
4. Phải trả người lao động 83,625,618,455 72,840,808,415 49,843,367,337
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,726,805,400 2,571,783,951 3,111,859,200
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,865,883,158 1,737,187,356 2,057,029,436
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,324,400,000 36,751,500,000 43,512,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,462,482,500 1,462,482,500
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,030,313,904 16,676,492,409 9,575,739,375
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 286,544,565,733 291,176,571,863 286,105,146,433
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 286,544,565,733 291,176,571,863 286,105,146,433
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,620,262,934,724 1,690,447,836,026 1,767,628,365,363
I. Vốn chủ sở hữu 1,620,262,934,724 1,690,447,836,026 1,767,628,365,363
1. Vốn góp của chủ sở hữu 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -215,000,000 -215,000,000 -215,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 376,931,738,940 376,931,738,940 376,931,738,940
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 253,546,195,784 323,731,097,086 400,911,626,423
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,542,275,330 48,542,275,330 323,866,109,483
- LNST chưa phân phối kỳ này 205,003,920,454 275,188,821,756 77,045,516,940
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,150,729,467,099 2,202,443,132,701 2,263,284,853,253
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.