TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
972,235,049,380 |
1,031,854,554,378 |
973,290,826,674 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,369,879,875 |
125,130,822,803 |
82,580,405,934 |
|
|
1. Tiền |
51,787,595,682 |
77,400,925,268 |
64,963,473,989 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
47,582,284,193 |
47,729,897,535 |
17,616,931,945 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
546,089,935,095 |
605,832,521,626 |
548,258,169,043 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
546,089,935,095 |
605,832,521,626 |
548,258,169,043 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
248,110,211,442 |
231,046,917,229 |
253,245,082,797 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,961,165,542 |
120,056,549,393 |
180,647,078,236 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
102,776,859,428 |
100,968,227,550 |
59,613,506,824 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,333,954,312 |
12,954,854,993 |
15,755,048,747 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,961,767,840 |
-2,932,714,707 |
-2,770,551,010 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,219,133,612 |
21,141,272,635 |
20,265,672,773 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
23,219,133,612 |
21,141,272,635 |
20,265,672,773 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
55,445,889,356 |
48,703,020,085 |
68,941,496,127 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,909,317,116 |
14,195,913,219 |
26,032,902,875 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,446,190,176 |
34,507,106,866 |
42,908,593,252 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,090,382,064 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,178,494,417,719 |
1,170,588,578,323 |
1,289,994,026,579 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,013,605,430,296 |
984,816,648,206 |
1,093,269,907,592 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
903,333,216,655 |
875,444,268,666 |
984,937,299,882 |
|
|
- Nguyên giá |
2,382,749,726,329 |
2,376,605,650,292 |
2,517,603,587,725 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,479,416,509,674 |
-1,501,161,381,626 |
-1,532,666,287,843 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
110,272,213,641 |
109,372,379,540 |
108,332,607,710 |
|
|
- Nguyên giá |
123,132,358,546 |
123,297,358,546 |
123,297,358,546 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,860,144,905 |
-13,924,979,006 |
-14,964,750,836 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
119,631,246,923 |
142,596,494,111 |
156,947,022,298 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
119,631,246,923 |
142,596,494,111 |
156,947,022,298 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,915,813,149 |
30,825,813,149 |
30,825,813,149 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,089,813,149 |
30,089,813,149 |
30,089,813,149 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,174,000,000 |
-1,264,000,000 |
-1,264,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,341,927,351 |
12,349,622,857 |
8,951,283,540 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,878,810,691 |
10,941,910,197 |
7,836,067,380 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,407,712,660 |
1,407,712,660 |
1,115,216,160 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
55,404,000 |
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,150,729,467,099 |
2,202,443,132,701 |
2,263,284,853,253 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
530,466,532,375 |
511,995,296,675 |
495,656,487,890 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
243,921,966,642 |
220,818,724,812 |
209,551,341,457 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,796,575,063 |
49,747,402,466 |
61,646,569,584 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,202,222,288 |
698,928,537 |
849,420,968 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,887,665,874 |
38,332,139,178 |
38,955,355,557 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
83,625,618,455 |
72,840,808,415 |
49,843,367,337 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,726,805,400 |
2,571,783,951 |
3,111,859,200 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,865,883,158 |
1,737,187,356 |
2,057,029,436 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,324,400,000 |
36,751,500,000 |
43,512,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,462,482,500 |
1,462,482,500 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,030,313,904 |
16,676,492,409 |
9,575,739,375 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
286,544,565,733 |
291,176,571,863 |
286,105,146,433 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
286,544,565,733 |
291,176,571,863 |
286,105,146,433 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,620,262,934,724 |
1,690,447,836,026 |
1,767,628,365,363 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,620,262,934,724 |
1,690,447,836,026 |
1,767,628,365,363 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-215,000,000 |
-215,000,000 |
-215,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
376,931,738,940 |
376,931,738,940 |
376,931,738,940 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
253,546,195,784 |
323,731,097,086 |
400,911,626,423 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,542,275,330 |
48,542,275,330 |
323,866,109,483 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
205,003,920,454 |
275,188,821,756 |
77,045,516,940 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,150,729,467,099 |
2,202,443,132,701 |
2,263,284,853,253 |
|
|