1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,074,359,624 |
42,840,828,031 |
37,656,516,864 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,074,359,624 |
42,840,828,031 |
37,656,516,864 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,064,751,937 |
31,114,955,936 |
27,070,345,902 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,009,607,687 |
11,725,872,095 |
10,586,170,962 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
124,564,170 |
88,522,918 |
34,691,509 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
224,650,894 |
239,836,208 |
181,089,644 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
224,650,894 |
239,836,208 |
181,089,644 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
67,584,411 |
79,108,149 |
70,584,411 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,120,783,148 |
6,237,505,431 |
5,480,644,230 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,721,153,404 |
5,257,945,225 |
4,888,544,186 |
|
|
12. Thu nhập khác |
4,500,000 |
67,045,440 |
4,500,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
21,025,782 |
55,000 |
33,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,525,782 |
66,990,440 |
4,467,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,704,627,622 |
5,324,935,665 |
4,893,011,186 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
700,000,000 |
1,007,860,378 |
944,858,657 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
85,545 |
85,546 |
85,546 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,004,542,077 |
4,316,989,741 |
3,948,066,983 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,914,489,354 |
4,206,948,320 |
3,830,474,603 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
90,052,723 |
110,041,421 |
117,592,380 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|