MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,074,359,624 42,840,828,031 37,656,516,864
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,074,359,624 42,840,828,031 37,656,516,864
4. Giá vốn hàng bán 24,064,751,937 31,114,955,936 27,070,345,902
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,009,607,687 11,725,872,095 10,586,170,962
6. Doanh thu hoạt động tài chính 124,564,170 88,522,918 34,691,509
7. Chi phí tài chính 224,650,894 239,836,208 181,089,644
- Trong đó: Chi phí lãi vay 224,650,894 239,836,208 181,089,644
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 67,584,411 79,108,149 70,584,411
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,120,783,148 6,237,505,431 5,480,644,230
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,721,153,404 5,257,945,225 4,888,544,186
12. Thu nhập khác 4,500,000 67,045,440 4,500,000
13. Chi phí khác 21,025,782 55,000 33,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -16,525,782 66,990,440 4,467,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,704,627,622 5,324,935,665 4,893,011,186
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 700,000,000 1,007,860,378 944,858,657
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 85,545 85,546 85,546
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,004,542,077 4,316,989,741 3,948,066,983
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,914,489,354 4,206,948,320 3,830,474,603
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 90,052,723 110,041,421 117,592,380
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.