1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
342,845,598,278 |
390,663,695,987 |
293,463,860,719 |
324,050,441,763 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
965,833,740 |
|
1,638,225,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
342,845,598,278 |
389,697,862,247 |
293,463,860,719 |
322,412,216,763 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
319,499,307,666 |
365,546,906,845 |
270,466,333,513 |
280,738,643,698 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,346,290,612 |
24,150,955,402 |
22,997,527,206 |
41,673,573,065 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,704,420,652 |
4,657,786,106 |
3,144,429,771 |
5,962,992,005 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,780,488,221 |
7,523,711,406 |
5,428,365,092 |
5,839,225,505 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,086,345,465 |
6,782,245,293 |
5,315,371,757 |
5,825,920,889 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,317,056,915 |
21,731,195,404 |
21,935,379,868 |
35,561,528,042 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,168,469,708 |
1,508,033,736 |
1,365,087,673 |
1,119,008,932 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
784,696,420 |
-1,954,199,038 |
-2,586,875,656 |
5,116,802,591 |
|
12. Thu nhập khác |
115,336,565 |
374,740,493 |
28,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
825,536,689 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-710,200,124 |
374,740,493 |
28,000,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
74,496,296 |
-1,579,458,545 |
-2,558,875,656 |
5,116,802,591 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,899,259 |
-580,996,335 |
|
392,444,638 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
59,597,037 |
-998,462,210 |
-2,558,875,656 |
4,724,357,953 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
59,597,037 |
-998,462,210 |
-2,558,875,656 |
4,724,357,953 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
|
|
282 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|