TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
720,632,132,764 |
839,870,041,933 |
768,725,765,839 |
829,162,607,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,585,257,327 |
20,233,263,808 |
24,346,634,458 |
7,509,537,303 |
|
1. Tiền |
3,585,257,327 |
20,233,263,808 |
24,346,634,458 |
7,509,537,303 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,746,659,395 |
6,233,392,849 |
7,310,734,637 |
16,911,607,723 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,660,576 |
1,669,586 |
153,960,391 |
611,744 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,733,591,798 |
1,829,491,798 |
1,866,921,798 |
12,541,941,798 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,792,929,738 |
6,139,354,182 |
7,026,975,165 |
6,106,176,898 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,796,522,717 |
-1,737,122,717 |
-1,737,122,717 |
-1,737,122,717 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
685,701,533,585 |
792,946,714,982 |
723,430,813,978 |
790,420,642,220 |
|
1. Hàng tồn kho |
700,617,371,902 |
792,946,714,982 |
723,430,813,978 |
790,420,642,220 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,915,838,317 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,598,682,457 |
20,456,670,294 |
13,637,582,766 |
14,320,819,756 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,939,092,872 |
14,550,056,749 |
9,629,954,337 |
5,095,110,985 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
942,918,634 |
2,970,272,041 |
6,262,278,573 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,659,589,585 |
4,963,694,911 |
1,037,356,388 |
2,963,430,198 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,142,465,694,388 |
1,120,878,447,198 |
1,093,628,371,816 |
1,091,561,884,763 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,785,834,000 |
23,785,834,000 |
23,785,834,000 |
27,287,332,371 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,785,834,000 |
23,785,834,000 |
23,785,834,000 |
27,287,332,371 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,077,535,432,963 |
1,059,139,455,636 |
1,027,797,572,435 |
996,455,689,236 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,075,033,812,538 |
1,056,903,483,093 |
1,025,827,247,774 |
994,751,012,457 |
|
- Nguyên giá |
1,999,011,662,559 |
2,011,565,268,238 |
2,011,565,268,238 |
2,011,565,268,238 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-923,977,850,021 |
-954,661,785,145 |
-985,738,020,464 |
-1,016,814,255,781 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,501,620,425 |
2,235,972,543 |
1,970,324,661 |
1,704,676,779 |
|
- Nguyên giá |
4,302,047,271 |
4,302,047,271 |
4,302,047,271 |
4,302,047,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,800,426,846 |
-2,066,074,728 |
-2,331,722,610 |
-2,597,370,492 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
179,882,155 |
|
153,135,185 |
6,680,365,898 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
179,882,155 |
|
153,135,185 |
6,680,365,898 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,964,545,270 |
37,953,157,562 |
41,891,830,196 |
61,138,497,258 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,964,545,270 |
37,953,157,562 |
41,891,830,196 |
61,138,497,258 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,863,097,827,152 |
1,960,748,489,131 |
1,862,354,137,655 |
1,920,724,491,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,440,371,836,822 |
1,522,080,045,555 |
1,422,734,558,642 |
1,495,366,304,594 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,145,663,187,737 |
1,261,013,594,963 |
1,155,201,200,874 |
1,275,836,981,550 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
461,641,120,111 |
392,548,168,552 |
534,918,573,748 |
581,213,617,140 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,016,128,541 |
275,199,226,240 |
2,470,288,831 |
1,141,564,235 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,015,106,514 |
13,906,290 |
10,860,793,308 |
6,118,414,333 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,308,506,421 |
13,823,878,924 |
6,967,132,576 |
7,407,214,934 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,567,267,690 |
6,710,113,330 |
2,959,975,723 |
8,590,471,197 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,065,533,898 |
11,575,364,143 |
95,630,937,036 |
16,757,532,686 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
571,110,110,796 |
557,181,584,582 |
490,206,879,244 |
650,182,310,545 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
7,590,967,506 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,939,413,766 |
3,961,352,902 |
3,595,652,902 |
4,425,856,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
294,708,649,085 |
261,066,450,592 |
267,533,357,768 |
219,529,323,044 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
294,708,649,085 |
261,066,450,592 |
267,533,357,768 |
219,529,323,044 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
422,725,990,330 |
438,668,443,576 |
439,619,579,013 |
425,358,187,171 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
422,725,990,330 |
438,668,443,576 |
439,619,579,013 |
425,358,187,171 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,337,669,670 |
8,604,783,576 |
9,555,919,013 |
-4,705,472,829 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,209,402,966 |
7,209,402,966 |
8,597,756,544 |
7,209,402,966 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,547,072,636 |
1,395,380,610 |
958,162,469 |
-11,914,875,795 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,863,097,827,152 |
1,960,748,489,131 |
1,862,354,137,655 |
1,920,724,491,765 |
|