MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Xuất nhập khẩu thuỷ sản Cần Thơ (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 586,871,026,518 668,021,424,033 788,389,956,114 867,162,461,462
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,149,277,628 27,360,945,615 25,058,973,009 33,840,877,765
1. Tiền 14,149,277,628 27,360,945,615 25,058,973,009 33,840,877,765
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 88,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 88,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 272,870,005,325 379,276,811,998 358,293,046,129 329,948,042,362
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 271,447,776,321 375,739,645,864 369,805,334,678 314,660,515,860
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,410,150,000 9,393,716,953 5,533,863,600 7,582,280,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,433,199,280 10,400,030,058 8,499,751,012 7,705,245,622
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,421,120,276 -16,256,580,877 -25,545,903,161
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 247,340,988,291 202,428,696,154 343,619,285,079 397,904,162,217
1. Hàng tồn kho 247,340,988,291 202,428,696,154 343,619,285,079 397,904,162,217
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,510,755,274 18,954,970,266 21,418,651,897 16,969,379,118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,519,633,534 5,044,387,122 5,536,640,391 4,329,906,886
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,991,121,740 13,910,583,144 15,882,011,506 12,639,472,232
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 193,188,410,262 202,126,139,399 200,107,771,967 200,158,575,099
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,023,553,755 20,023,553,755 22,873,553,755 23,873,553,755
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 14,023,553,755 20,023,553,755 22,873,553,755 23,873,553,755
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 74,466,414,056 78,044,357,320 75,416,135,139 73,164,796,287
1. Tài sản cố định hữu hình 53,463,218,380 57,274,174,107 54,878,964,389 52,860,638,000
- Nguyên giá 235,770,164,015 242,115,115,151 242,426,678,787 243,010,499,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,306,945,635 -184,840,941,044 -187,547,714,398 -190,149,861,696
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,003,195,676 20,770,183,213 20,537,170,750 20,304,158,287
- Nguyên giá 26,915,740,855 26,915,740,855 26,915,740,855 26,915,740,855
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,912,545,179 -6,145,557,642 -6,378,570,105 -6,611,582,568
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 98,958,916,548 99,044,841,633 97,399,622,648 98,019,541,243
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 98,958,916,548 99,044,841,633 97,399,622,648 98,019,541,243
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,739,525,903 5,013,386,691 4,418,460,425 5,100,683,814
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,739,525,903 5,013,386,691 4,418,460,425 5,100,683,814
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 780,059,436,780 870,147,563,432 988,497,728,081 1,067,321,036,561
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 548,373,671,921 611,540,030,484 707,336,350,375 795,727,417,515
I. Nợ ngắn hạn 540,167,528,771 604,538,048,334 701,406,178,225 790,572,758,365
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,346,434,131 125,943,858,151 175,075,340,616 150,726,015,830
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,614,914,982 98,555,118,213 141,448,472,996 168,814,920,695
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,411,794,074 6,371,797,735 11,802,748,323 15,289,721,101
4. Phải trả người lao động 12,040,770,929 18,581,495,170 24,548,300,617 32,298,270,394
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,286,241,954 40,838,613,102 21,665,998,283 15,907,118,304
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,115,964,673 31,743,407,241 33,275,908,668 34,435,705,278
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 267,584,037,525 280,726,262,525 291,811,912,525 371,323,510,566
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,767,370,503 1,777,496,197 1,777,496,197 1,777,496,197
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,206,143,150 7,001,982,150 5,930,172,150 5,154,659,150
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,206,143,150 7,001,982,150 5,930,172,150 5,154,659,150
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 231,685,764,859 258,607,532,948 281,161,377,706 271,593,619,046
I. Vốn chủ sở hữu 231,685,764,859 258,607,532,948 281,161,377,706 271,593,619,046
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,923,260,000 150,923,260,000 150,923,260,000 150,923,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,923,260,000 150,923,260,000 150,923,260,000 150,923,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 56,789,552,000 56,789,552,000 56,789,552,000 56,789,552,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,508,163,000 -9,508,163,000 -9,508,163,000 -9,508,163,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,508,094,861 2,508,094,861 2,508,094,861 2,508,094,861
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,568,933,257 9,572,983,535 9,572,983,535 9,572,983,535
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,404,087,741 48,321,805,552 70,875,650,310 61,307,891,650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,204,701,419 21,491,168,715 21,491,168,715 2,263,544,915
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,199,386,322 26,830,636,837 49,384,481,595 59,044,346,735
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 780,059,436,780 870,147,563,432 988,497,728,081 1,067,321,036,561
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.