TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
586,871,026,518 |
668,021,424,033 |
788,389,956,114 |
867,162,461,462 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,149,277,628 |
27,360,945,615 |
25,058,973,009 |
33,840,877,765 |
|
1. Tiền |
14,149,277,628 |
27,360,945,615 |
25,058,973,009 |
33,840,877,765 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
88,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
88,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
272,870,005,325 |
379,276,811,998 |
358,293,046,129 |
329,948,042,362 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
271,447,776,321 |
375,739,645,864 |
369,805,334,678 |
314,660,515,860 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,410,150,000 |
9,393,716,953 |
5,533,863,600 |
7,582,280,880 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,433,199,280 |
10,400,030,058 |
8,499,751,012 |
7,705,245,622 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,421,120,276 |
-16,256,580,877 |
-25,545,903,161 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
247,340,988,291 |
202,428,696,154 |
343,619,285,079 |
397,904,162,217 |
|
1. Hàng tồn kho |
247,340,988,291 |
202,428,696,154 |
343,619,285,079 |
397,904,162,217 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,510,755,274 |
18,954,970,266 |
21,418,651,897 |
16,969,379,118 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,519,633,534 |
5,044,387,122 |
5,536,640,391 |
4,329,906,886 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,991,121,740 |
13,910,583,144 |
15,882,011,506 |
12,639,472,232 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,188,410,262 |
202,126,139,399 |
200,107,771,967 |
200,158,575,099 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,023,553,755 |
20,023,553,755 |
22,873,553,755 |
23,873,553,755 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
14,023,553,755 |
20,023,553,755 |
22,873,553,755 |
23,873,553,755 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,466,414,056 |
78,044,357,320 |
75,416,135,139 |
73,164,796,287 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,463,218,380 |
57,274,174,107 |
54,878,964,389 |
52,860,638,000 |
|
- Nguyên giá |
235,770,164,015 |
242,115,115,151 |
242,426,678,787 |
243,010,499,696 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,306,945,635 |
-184,840,941,044 |
-187,547,714,398 |
-190,149,861,696 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,003,195,676 |
20,770,183,213 |
20,537,170,750 |
20,304,158,287 |
|
- Nguyên giá |
26,915,740,855 |
26,915,740,855 |
26,915,740,855 |
26,915,740,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,912,545,179 |
-6,145,557,642 |
-6,378,570,105 |
-6,611,582,568 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
98,958,916,548 |
99,044,841,633 |
97,399,622,648 |
98,019,541,243 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
98,958,916,548 |
99,044,841,633 |
97,399,622,648 |
98,019,541,243 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,739,525,903 |
5,013,386,691 |
4,418,460,425 |
5,100,683,814 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,739,525,903 |
5,013,386,691 |
4,418,460,425 |
5,100,683,814 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
780,059,436,780 |
870,147,563,432 |
988,497,728,081 |
1,067,321,036,561 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
548,373,671,921 |
611,540,030,484 |
707,336,350,375 |
795,727,417,515 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
540,167,528,771 |
604,538,048,334 |
701,406,178,225 |
790,572,758,365 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,346,434,131 |
125,943,858,151 |
175,075,340,616 |
150,726,015,830 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,614,914,982 |
98,555,118,213 |
141,448,472,996 |
168,814,920,695 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,411,794,074 |
6,371,797,735 |
11,802,748,323 |
15,289,721,101 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,040,770,929 |
18,581,495,170 |
24,548,300,617 |
32,298,270,394 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,286,241,954 |
40,838,613,102 |
21,665,998,283 |
15,907,118,304 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,115,964,673 |
31,743,407,241 |
33,275,908,668 |
34,435,705,278 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
267,584,037,525 |
280,726,262,525 |
291,811,912,525 |
371,323,510,566 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,767,370,503 |
1,777,496,197 |
1,777,496,197 |
1,777,496,197 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,206,143,150 |
7,001,982,150 |
5,930,172,150 |
5,154,659,150 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,206,143,150 |
7,001,982,150 |
5,930,172,150 |
5,154,659,150 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
231,685,764,859 |
258,607,532,948 |
281,161,377,706 |
271,593,619,046 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
231,685,764,859 |
258,607,532,948 |
281,161,377,706 |
271,593,619,046 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
150,923,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
56,789,552,000 |
56,789,552,000 |
56,789,552,000 |
56,789,552,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,508,163,000 |
-9,508,163,000 |
-9,508,163,000 |
-9,508,163,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,508,094,861 |
2,508,094,861 |
2,508,094,861 |
2,508,094,861 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,568,933,257 |
9,572,983,535 |
9,572,983,535 |
9,572,983,535 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,404,087,741 |
48,321,805,552 |
70,875,650,310 |
61,307,891,650 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,204,701,419 |
21,491,168,715 |
21,491,168,715 |
2,263,544,915 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,199,386,322 |
26,830,636,837 |
49,384,481,595 |
59,044,346,735 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
780,059,436,780 |
870,147,563,432 |
988,497,728,081 |
1,067,321,036,561 |
|