1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,929,619,241 |
186,480,328,452 |
102,101,448,614 |
68,589,405,859 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,929,619,241 |
186,480,328,452 |
102,101,448,614 |
68,589,405,859 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,048,176,481 |
156,405,045,214 |
80,837,973,563 |
55,005,905,356 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,881,442,760 |
30,075,283,238 |
21,263,475,051 |
13,583,500,503 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,042,364,579 |
1,680,391,611 |
1,931,763,763 |
600,558,348 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
46,472,486 |
280,216,376 |
830,680,560 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
280,195,781 |
830,680,560 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,084,511,657 |
8,086,882,699 |
4,644,598,873 |
3,210,938,540 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,617,091,344 |
7,469,023,905 |
6,606,385,294 |
5,832,816,023 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,222,204,338 |
16,153,295,759 |
11,664,038,271 |
4,309,623,728 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
4,000,000 |
500,000,000 |
60,794,332 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-4,000,000 |
-500,000,000 |
-60,794,332 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,222,204,338 |
16,149,295,759 |
11,164,038,271 |
4,248,829,396 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,241,323,717 |
2,396,355,770 |
1,934,505,561 |
1,113,930,105 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,980,880,621 |
13,752,939,989 |
9,229,532,710 |
3,134,899,291 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,980,880,621 |
13,752,939,989 |
9,229,532,710 |
3,134,899,291 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
923 |
1,300 |
581 |
195 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|