1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
218,872,552,414 |
217,310,735,687 |
191,119,656,144 |
193,089,300,521 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,952,445,679 |
2,888,639,423 |
3,512,717,219 |
2,841,618,486 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
214,920,106,735 |
214,422,096,264 |
187,606,938,925 |
190,247,682,035 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
173,518,983,211 |
178,745,560,390 |
154,699,164,496 |
152,973,756,822 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,401,123,524 |
35,676,535,874 |
32,907,774,429 |
37,273,925,213 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
981,541,874 |
5,864,990,624 |
1,772,745,031 |
1,071,804,073 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,945,424,985 |
7,085,316,275 |
4,731,965,179 |
3,947,540,573 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,323,541,520 |
3,143,417,262 |
3,630,604,833 |
3,322,660,213 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,677,339,680 |
23,063,062,872 |
22,437,535,813 |
22,657,390,641 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,322,629,777 |
9,268,303,065 |
7,792,276,019 |
8,022,318,719 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,437,270,956 |
2,124,844,286 |
-281,257,551 |
3,718,479,353 |
|
12. Thu nhập khác |
84,248,937 |
314,089,447 |
174,552,514 |
38,034,858 |
|
13. Chi phí khác |
749,528,632 |
1,072,411,233 |
218,467 |
46,442,217 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-665,279,695 |
-758,321,786 |
174,334,047 |
-8,407,359 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,771,991,261 |
1,366,522,500 |
-106,923,504 |
3,710,071,994 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,474,609,864 |
-588,170,923 |
270,454,526 |
601,653,943 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,297,381,397 |
1,954,693,423 |
-377,378,030 |
3,108,418,051 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,297,381,397 |
1,954,693,423 |
-377,378,030 |
3,108,418,051 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,459 |
391 |
-75 |
622 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|