MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 436,115,950,814 433,468,051,102 390,139,168,052 345,443,082,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,623,547,780 12,151,437,243 9,808,966,687 8,259,779,342
1. Tiền 11,623,547,780 12,151,437,243 9,808,966,687 8,259,779,342
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,530,464,341 71,662,294,038 84,027,213,739 74,885,567,284
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,592,890,480 67,056,462,193 81,028,471,416 71,595,899,367
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,574,486,038 6,049,571,961 4,678,651,463 4,848,913,860
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,288,142,252 7,207,217,149 6,971,048,125 6,998,507,877
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,925,054,429 -8,650,957,265 -8,650,957,265 -8,734,701,211
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 176,947,391
IV. Hàng tồn kho 333,057,186,151 341,546,450,004 286,510,598,392 251,072,002,034
1. Hàng tồn kho 336,827,098,779 345,181,459,399 289,894,637,407 254,707,990,622
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,769,912,628 -3,635,009,395 -3,384,039,015 -3,635,988,588
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,904,752,542 8,107,869,817 9,792,389,234 11,225,733,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,136,884,288 2,416,013,179 2,373,048,604 3,089,697,220
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,312,614,455 5,691,856,638 7,049,792,525 7,799,438,891
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 455,253,799 369,548,105 336,597,404
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,509,240,784 56,682,325,946 54,919,799,150 52,792,280,558
I. Các khoản phải thu dài hạn 649,844,292 598,164,171 598,164,171 598,164,171
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 649,844,292 598,164,171 598,164,171 598,164,171
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,383,470,104 51,967,218,662 50,640,139,228 48,725,292,284
1. Tài sản cố định hữu hình 40,287,411,404 38,619,213,492 37,399,884,248 35,580,310,833
- Nguyên giá 150,746,458,992 150,088,524,861 150,474,141,528 150,474,141,528
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,459,047,588 -111,469,311,369 -113,074,257,280 -114,893,830,695
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,096,058,700 13,348,005,170 13,240,254,980 13,144,981,451
- Nguyên giá 14,678,762,202 15,055,562,202 15,055,562,202 15,055,562,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,582,703,502 -1,707,557,032 -1,815,307,222 -1,910,580,751
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,475,926,388 4,116,943,113 3,681,495,751 3,468,824,103
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,475,926,388 4,116,943,113 3,681,495,751 3,468,824,103
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 494,625,191,598 490,150,377,048 445,058,967,202 398,235,362,733
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 348,799,612,159 342,370,104,186 297,732,087,165 255,800,064,645
I. Nợ ngắn hạn 343,843,753,868 337,397,788,150 292,743,313,384 250,794,833,119
1. Phải trả người bán ngắn hạn 111,270,274,874 63,346,652,540 50,977,906,600 39,154,557,306
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,426,179,444 3,771,546,904 4,694,127,962 3,804,908,562
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,545,069,953 5,025,986,413 3,936,483,741 6,381,687,647
4. Phải trả người lao động 5,307,074,840 13,493,721,787 4,586,978,574 6,333,947,596
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,639,108,691 10,104,180,541 9,990,984,739 10,936,341,393
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,318,249,550 1,440,826,615 1,813,324,876 1,699,183,681
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 193,628,110,868 235,866,387,702 212,453,487,911 178,008,331,753
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,709,685,648 4,348,485,648 4,290,018,981 4,475,875,181
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,955,858,291 4,972,316,036 4,988,773,781 5,005,231,526
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 372,500,163 372,500,163 372,500,163 372,500,163
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 400,000,000 370,000,000 340,000,000 310,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,183,358,128 4,229,815,873 4,276,273,618 4,322,731,363
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 145,825,579,439 147,780,272,862 147,326,880,037 142,435,298,088
I. Vốn chủ sở hữu 145,825,579,439 147,780,272,862 147,326,880,037 142,435,298,088
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,753,387,350 15,753,387,350 15,753,387,350 15,753,387,350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,020,260,148 29,020,260,148 29,020,260,148 29,020,260,148
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,051,931,941 53,006,625,364 52,553,232,539 47,661,650,590
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,138,534,320 36,913,397,621 52,930,610,569 44,930,610,569
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,913,397,621 16,093,227,743 -377,378,030 2,731,040,021
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 494,625,191,598 490,150,377,048 445,058,967,202 398,235,362,733
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.