TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
436,115,950,814 |
433,468,051,102 |
390,139,168,052 |
345,443,082,175 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,623,547,780 |
12,151,437,243 |
9,808,966,687 |
8,259,779,342 |
|
1. Tiền |
11,623,547,780 |
12,151,437,243 |
9,808,966,687 |
8,259,779,342 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,530,464,341 |
71,662,294,038 |
84,027,213,739 |
74,885,567,284 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,592,890,480 |
67,056,462,193 |
81,028,471,416 |
71,595,899,367 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,574,486,038 |
6,049,571,961 |
4,678,651,463 |
4,848,913,860 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,288,142,252 |
7,207,217,149 |
6,971,048,125 |
6,998,507,877 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,925,054,429 |
-8,650,957,265 |
-8,650,957,265 |
-8,734,701,211 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
176,947,391 |
|
IV. Hàng tồn kho |
333,057,186,151 |
341,546,450,004 |
286,510,598,392 |
251,072,002,034 |
|
1. Hàng tồn kho |
336,827,098,779 |
345,181,459,399 |
289,894,637,407 |
254,707,990,622 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,769,912,628 |
-3,635,009,395 |
-3,384,039,015 |
-3,635,988,588 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,904,752,542 |
8,107,869,817 |
9,792,389,234 |
11,225,733,515 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,136,884,288 |
2,416,013,179 |
2,373,048,604 |
3,089,697,220 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,312,614,455 |
5,691,856,638 |
7,049,792,525 |
7,799,438,891 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
455,253,799 |
|
369,548,105 |
336,597,404 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,509,240,784 |
56,682,325,946 |
54,919,799,150 |
52,792,280,558 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
649,844,292 |
598,164,171 |
598,164,171 |
598,164,171 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
649,844,292 |
598,164,171 |
598,164,171 |
598,164,171 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,383,470,104 |
51,967,218,662 |
50,640,139,228 |
48,725,292,284 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,287,411,404 |
38,619,213,492 |
37,399,884,248 |
35,580,310,833 |
|
- Nguyên giá |
150,746,458,992 |
150,088,524,861 |
150,474,141,528 |
150,474,141,528 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,459,047,588 |
-111,469,311,369 |
-113,074,257,280 |
-114,893,830,695 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,096,058,700 |
13,348,005,170 |
13,240,254,980 |
13,144,981,451 |
|
- Nguyên giá |
14,678,762,202 |
15,055,562,202 |
15,055,562,202 |
15,055,562,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,582,703,502 |
-1,707,557,032 |
-1,815,307,222 |
-1,910,580,751 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,475,926,388 |
4,116,943,113 |
3,681,495,751 |
3,468,824,103 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,475,926,388 |
4,116,943,113 |
3,681,495,751 |
3,468,824,103 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
494,625,191,598 |
490,150,377,048 |
445,058,967,202 |
398,235,362,733 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
348,799,612,159 |
342,370,104,186 |
297,732,087,165 |
255,800,064,645 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
343,843,753,868 |
337,397,788,150 |
292,743,313,384 |
250,794,833,119 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
111,270,274,874 |
63,346,652,540 |
50,977,906,600 |
39,154,557,306 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,426,179,444 |
3,771,546,904 |
4,694,127,962 |
3,804,908,562 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,545,069,953 |
5,025,986,413 |
3,936,483,741 |
6,381,687,647 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,307,074,840 |
13,493,721,787 |
4,586,978,574 |
6,333,947,596 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,639,108,691 |
10,104,180,541 |
9,990,984,739 |
10,936,341,393 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,318,249,550 |
1,440,826,615 |
1,813,324,876 |
1,699,183,681 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
193,628,110,868 |
235,866,387,702 |
212,453,487,911 |
178,008,331,753 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,709,685,648 |
4,348,485,648 |
4,290,018,981 |
4,475,875,181 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,955,858,291 |
4,972,316,036 |
4,988,773,781 |
5,005,231,526 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
372,500,163 |
372,500,163 |
372,500,163 |
372,500,163 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
400,000,000 |
370,000,000 |
340,000,000 |
310,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,183,358,128 |
4,229,815,873 |
4,276,273,618 |
4,322,731,363 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
145,825,579,439 |
147,780,272,862 |
147,326,880,037 |
142,435,298,088 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
145,825,579,439 |
147,780,272,862 |
147,326,880,037 |
142,435,298,088 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,051,931,941 |
53,006,625,364 |
52,553,232,539 |
47,661,650,590 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,138,534,320 |
36,913,397,621 |
52,930,610,569 |
44,930,610,569 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,913,397,621 |
16,093,227,743 |
-377,378,030 |
2,731,040,021 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
494,625,191,598 |
490,150,377,048 |
445,058,967,202 |
398,235,362,733 |
|