1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,729,195,588 |
8,795,199,344 |
9,138,983,784 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,729,195,588 |
8,795,199,344 |
9,138,983,784 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,812,076,950 |
8,533,567,989 |
8,723,721,693 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
917,118,638 |
261,631,355 |
415,262,091 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,075,491,853 |
1,091,685,506 |
990,525,672 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
-164,997,557 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
261,900,882 |
214,835,163 |
345,461,374 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,509,435,038 |
1,354,923,721 |
2,660,194,461 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
221,274,571 |
-51,444,466 |
-1,599,868,072 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,980,091 |
2,360 |
42,131,057 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,945,468 |
16,100 |
32,820,800 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,034,623 |
-13,740 |
9,310,257 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
222,309,194 |
-51,458,206 |
-1,590,557,815 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
54,661,839 |
300,672 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
167,647,355 |
-51,758,878 |
-1,590,557,815 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
167,647,355 |
-51,758,878 |
-1,590,557,815 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12 |
-04 |
-115 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|