MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng An Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,729,195,588 8,795,199,344 9,138,983,784
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,729,195,588 8,795,199,344 9,138,983,784
4. Giá vốn hàng bán 10,812,076,950 8,533,567,989 8,723,721,693
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 917,118,638 261,631,355 415,262,091
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,075,491,853 1,091,685,506 990,525,672
7. Chi phí tài chính -164,997,557
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 261,900,882 214,835,163 345,461,374
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,509,435,038 1,354,923,721 2,660,194,461
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 221,274,571 -51,444,466 -1,599,868,072
12. Thu nhập khác 2,980,091 2,360 42,131,057
13. Chi phí khác 1,945,468 16,100 32,820,800
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,034,623 -13,740 9,310,257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 222,309,194 -51,458,206 -1,590,557,815
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 54,661,839 300,672
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 167,647,355 -51,758,878 -1,590,557,815
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 167,647,355 -51,758,878 -1,590,557,815
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 12 -04 -115
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.