TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
77,925,485,118 |
77,950,583,518 |
76,909,728,554 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,707,508,662 |
9,546,241,903 |
7,117,427,448 |
|
|
1. Tiền |
9,707,508,662 |
9,546,241,903 |
7,117,427,448 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,605,105,673 |
12,880,781,189 |
14,594,018,508 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,170,006,443 |
9,984,517,140 |
11,633,973,812 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
464,485,000 |
653,022,221 |
368,235,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,580,135,384 |
3,852,762,982 |
4,201,330,850 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,609,521,154 |
-1,609,521,154 |
-1,609,521,154 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,043,755,480 |
2,602,735,344 |
2,323,594,821 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
3,043,755,480 |
2,602,735,344 |
2,323,594,821 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
569,115,303 |
920,825,082 |
874,687,777 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
538,466,989 |
425,351,411 |
572,121,233 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,648,314 |
495,473,671 |
302,566,544 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,207,543,123 |
74,114,305,052 |
74,288,332,786 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
11,328,224,800 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,218,204,442 |
55,425,837,350 |
53,634,510,758 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,967,951,328 |
53,175,584,236 |
51,384,257,644 |
|
|
- Nguyên giá |
188,346,597,736 |
188,346,597,736 |
188,346,597,736 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,378,646,408 |
-135,171,013,500 |
-136,962,340,092 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
|
|
- Nguyên giá |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
639,405,800 |
692,882,652 |
639,405,800 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
639,405,800 |
692,882,652 |
639,405,800 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,008,456,817 |
3,173,454,374 |
3,173,454,374 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,311,543,183 |
-1,146,545,626 |
-1,146,545,626 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,013,251,264 |
3,493,905,876 |
5,512,737,054 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,013,251,264 |
3,493,905,876 |
5,512,737,054 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
153,133,028,241 |
152,064,888,570 |
151,198,061,340 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,259,101,064 |
5,242,720,271 |
5,807,831,187 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,029,211,064 |
3,742,830,271 |
4,307,941,187 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,049,722,691 |
63,735,000 |
1,652,928,779 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,344,105 |
47,137 |
47,135 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
556,002,880 |
217,422,443 |
102,397,203 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,771,996,017 |
1,584,355,200 |
1,371,893,810 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
360,000,000 |
270,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,006,593,590 |
883,318,710 |
828,844,101 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
637,551,781 |
633,951,781 |
81,830,159 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,229,890,000 |
1,499,890,000 |
1,499,890,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
270,000,000 |
270,000,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,229,890,000 |
1,229,890,000 |
1,229,890,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
146,873,927,177 |
146,822,168,299 |
145,390,230,153 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
146,873,927,177 |
146,822,168,299 |
145,390,230,153 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,728,924,468 |
5,728,924,468 |
5,728,924,468 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,145,002,709 |
3,093,243,831 |
1,661,305,685 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,145,002,709 |
3,093,243,831 |
1,661,305,685 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
153,133,028,241 |
152,064,888,570 |
151,198,061,340 |
|
|