MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 643,416,855,341 429,088,392,718 486,089,430,207 481,202,785,628
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 643,416,855,341 429,088,392,718 486,089,430,207 481,202,785,628
4. Giá vốn hàng bán 527,193,429,562 349,150,740,714 385,381,928,017 385,192,844,634
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 116,223,425,779 79,937,652,004 100,707,502,190 96,009,940,994
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,036,552,590 946,771,270 790,184,857 1,078,766,447
7. Chi phí tài chính 3,084,493,054 3,162,601,147 3,164,879,023 3,298,090,546
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,012,886,797 2,865,741,101 2,807,108,943 3,284,329,006
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -108,716,863 -216,961,498 -637,831,049 247,800,408
9. Chi phí bán hàng 73,462,885,760 21,799,641,949 30,177,988,916 35,499,679,609
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,874,949,901 53,173,618,946 66,603,073,133 52,683,665,250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,728,932,791 2,531,599,734 913,914,926 5,855,072,444
12. Thu nhập khác 99,086,810 5,795,334 360,975 401,343,009
13. Chi phí khác 57,735,108 173,154,114 173,412,018 574,017,566
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 41,351,702 -167,358,780 -173,051,043 -172,674,557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,770,284,493 2,364,240,954 740,863,883 5,682,397,887
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 498,961,428 987,751,955 1,852,951,391 1,578,224,655
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,963,848,625 501,837,245 44,562,772 2,103,348
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,235,171,690 874,651,754 -1,156,650,280 4,102,069,884
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,033,544,894 170,215,186 304,531,498 3,479,636,752
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,201,626,796 704,436,568 -1,461,181,778 622,433,132
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 555 04 07 76
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.