1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
643,416,855,341 |
429,088,392,718 |
486,089,430,207 |
481,202,785,628 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
643,416,855,341 |
429,088,392,718 |
486,089,430,207 |
481,202,785,628 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
527,193,429,562 |
349,150,740,714 |
385,381,928,017 |
385,192,844,634 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
116,223,425,779 |
79,937,652,004 |
100,707,502,190 |
96,009,940,994 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,036,552,590 |
946,771,270 |
790,184,857 |
1,078,766,447 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,084,493,054 |
3,162,601,147 |
3,164,879,023 |
3,298,090,546 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,012,886,797 |
2,865,741,101 |
2,807,108,943 |
3,284,329,006 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-108,716,863 |
-216,961,498 |
-637,831,049 |
247,800,408 |
|
9. Chi phí bán hàng |
73,462,885,760 |
21,799,641,949 |
30,177,988,916 |
35,499,679,609 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,874,949,901 |
53,173,618,946 |
66,603,073,133 |
52,683,665,250 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,728,932,791 |
2,531,599,734 |
913,914,926 |
5,855,072,444 |
|
12. Thu nhập khác |
99,086,810 |
5,795,334 |
360,975 |
401,343,009 |
|
13. Chi phí khác |
57,735,108 |
173,154,114 |
173,412,018 |
574,017,566 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
41,351,702 |
-167,358,780 |
-173,051,043 |
-172,674,557 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,770,284,493 |
2,364,240,954 |
740,863,883 |
5,682,397,887 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
498,961,428 |
987,751,955 |
1,852,951,391 |
1,578,224,655 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,963,848,625 |
501,837,245 |
44,562,772 |
2,103,348 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,235,171,690 |
874,651,754 |
-1,156,650,280 |
4,102,069,884 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,033,544,894 |
170,215,186 |
304,531,498 |
3,479,636,752 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,201,626,796 |
704,436,568 |
-1,461,181,778 |
622,433,132 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
555 |
04 |
07 |
76 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|