1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
308,312,149,562 |
249,715,992,809 |
140,777,068,734 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
308,312,149,562 |
249,715,992,809 |
140,777,068,734 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
272,930,521,102 |
227,364,223,637 |
114,210,501,438 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,381,628,460 |
22,351,769,172 |
26,566,567,296 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,110,447 |
220,710,185 |
2,380,733 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
17,742,552,800 |
13,674,671,299 |
18,557,340,512 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,345,670,514 |
11,381,440,686 |
16,324,422,397 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,615,914,333 |
7,592,684,614 |
6,277,567,184 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,026,271,774 |
1,305,123,444 |
1,734,040,333 |
|
|
12. Thu nhập khác |
249,441,817 |
5,084,905,323 |
477,420,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,431,989,895 |
449,815,053 |
576,321,060 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,182,548,078 |
4,635,090,270 |
-98,901,060 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,843,723,696 |
5,940,213,714 |
1,635,139,273 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,025,728,580 |
1,276,580,965 |
402,442,903 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
254,411,816 |
-58,146,224 |
-19,980,376 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,563,583,300 |
4,721,778,973 |
1,252,676,746 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,161,114,175 |
4,113,479,093 |
1,196,834,351 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-597,530,875 |
608,299,880 |
55,842,395 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
294 |
128 |
33 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|