1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,814,269,829 |
18,542,324,930 |
|
28,960,133,249 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
81,479,125 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,732,790,704 |
18,542,324,930 |
|
28,960,133,249 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,827,113,693 |
7,670,205,628 |
|
8,055,981,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,905,677,011 |
10,872,119,302 |
|
20,904,151,862 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,248,102,281 |
432,154,062 |
|
237,390,492 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,441,272,249 |
2,346,558,450 |
|
2,341,138,343 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-101,180,404 |
-10,826,318,706 |
|
-23,258,983,509 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,204,432,333 |
1,276,335,517 |
|
1,221,189,944 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,998,607,820 |
5,539,199,778 |
|
4,903,000,456 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,408,286,486 |
-8,684,139,087 |
|
-10,582,769,898 |
|
12. Thu nhập khác |
282,176,416 |
1,200,000 |
|
298,912,201 |
|
13. Chi phí khác |
109,335,817 |
142,317,367 |
|
63,175,023 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
172,840,599 |
-141,117,367 |
|
235,737,178 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,581,127,085 |
-8,825,256,454 |
|
-10,347,032,720 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,773,383,848 |
-3,860,137,147 |
|
1,729,422,296 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,832,715,636 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,640,458,873 |
-4,965,119,307 |
|
-12,076,455,016 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,386,752,380 |
-5,167,159,092 |
|
-13,747,907,641 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,253,706,493 |
202,039,785 |
|
1,671,452,625 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
719 |
-262 |
|
-771 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
719 |
-262 |
|
-771 |
|