MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 263,388,287,723 398,328,359,186 364,774,340,603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,268,141,068 199,170,312,119 78,217,832,145
1. Tiền 12,268,141,068 18,470,312,119 16,417,832,145
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 180,700,000,000 61,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,235,000,000 111,735,000,000 218,235,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96,235,000,000 111,735,000,000 218,235,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,302,006,099 33,790,532,519 17,883,731,844
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,626,487,741 7,917,837,622 10,687,120,303
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,367,664,125 3,891,335,969 2,190,559,576
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 41,000,000,000 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,307,854,233 22,673,655,682 3,698,348,719
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -692,296,754 -692,296,754
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,982,178,323 53,632,514,548 50,437,776,614
1. Hàng tồn kho 55,982,178,323 53,632,514,548 50,437,776,614
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,600,962,233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,099,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,501,962,233
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 876,354,231,238 882,219,637,760 886,203,233,289
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 760,157,758,815 719,408,973,533 744,520,859,773
1. Tài sản cố định hữu hình 759,093,197,819 718,379,148,913 743,560,507,905
- Nguyên giá 1,927,756,971,177 1,936,449,594,823 1,966,108,378,172
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,168,663,773,358 -1,218,070,445,910 -1,222,547,870,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,064,560,996 1,029,824,620 960,351,868
- Nguyên giá 3,158,462,319 3,158,462,319 3,158,462,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,093,901,323 -2,128,637,699 -2,198,110,451
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,259,263,027 72,525,360,638 45,439,841,544
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,259,263,027 72,525,360,638 45,439,841,544
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,469,788,884 55,469,788,884 55,469,788,884
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,591,417,984 28,591,417,984 28,591,417,984
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,878,370,900 26,878,370,900 26,878,370,900
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,467,420,512 34,815,514,705 40,772,743,088
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,467,420,512 34,815,514,705 40,772,743,088
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,139,742,518,961 1,280,547,996,946 1,250,977,573,892
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 96,831,418,270 100,300,241,408 97,755,199,215
I. Nợ ngắn hạn 92,585,246,044 96,211,334,820 93,666,292,627
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,681,926,455 10,271,162,413 13,439,559,102
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,045,216,515 3,694,546,442
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,149,993,206 16,847,658,017 16,366,734,150
4. Phải trả người lao động 31,790,948,596 23,061,658,672 26,420,274,774
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 856,632,076 5,899,222,048 5,592,368,801
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,447,897,850
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,759,490,053 25,058,943,906 20,986,406,183
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,347,031,717 5,504,297,355 5,504,297,355
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,954,007,426 7,120,494,559 1,662,105,820
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,246,172,226 4,088,906,588 4,088,906,588
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,246,172,226 4,088,906,588 4,088,906,588
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,042,911,100,691 1,180,247,755,538 1,153,222,374,677
I. Vốn chủ sở hữu 1,042,911,100,691 1,180,247,755,538 1,153,222,374,677
1. Vốn góp của chủ sở hữu 900,000,000,000 900,000,000,000 1,000,008,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 900,000,000,000 900,000,000,000 1,000,008,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 115,795,809,663 116,668,156,620 16,660,156,620
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,115,291,028 163,579,598,918 136,554,218,057
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,068,318,963 4,504,177,750 9,629,031,577
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,046,972,065 159,075,421,168 126,925,186,480
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,139,742,518,961 1,280,547,996,946 1,250,977,573,892
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.