1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
860,138,581,810 |
1,043,251,236,467 |
680,630,228,466 |
876,876,543,717 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
860,138,581,810 |
1,043,251,236,467 |
680,630,228,466 |
876,876,543,717 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
510,529,091,091 |
705,868,823,562 |
347,965,496,870 |
494,251,201,992 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
349,609,490,719 |
337,382,412,905 |
332,664,731,596 |
382,625,341,725 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,248,918,449 |
21,865,945,702 |
45,991,837,123 |
17,116,282,300 |
|
7. Chi phí tài chính |
64,594,498,983 |
35,124,055,628 |
73,152,286,663 |
61,410,931,560 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,222,498,983 |
47,814,949,259 |
73,152,286,663 |
56,648,695,653 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
15,466,125,676 |
7,388,344,707 |
-20,623,351,957 |
28,300,714,574 |
|
9. Chi phí bán hàng |
79,250,684,151 |
87,810,047,083 |
87,306,946,779 |
90,082,844,011 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,994,932,082 |
54,460,721,072 |
39,105,213,302 |
46,921,388,808 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
215,484,419,628 |
189,241,879,531 |
158,468,770,018 |
229,627,174,220 |
|
12. Thu nhập khác |
6,076,703,811 |
16,663,233,798 |
8,978,890,472 |
11,826,849,061 |
|
13. Chi phí khác |
5,915,161,019 |
6,689,034,378 |
8,904,272,210 |
7,674,898,024 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
161,542,792 |
9,974,199,420 |
74,618,262 |
4,151,951,037 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
215,645,962,420 |
199,216,078,951 |
158,543,388,280 |
233,779,125,257 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,547,826,865 |
29,394,212,079 |
17,043,791,374 |
21,202,439,523 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
453,170,089 |
-527,312,157 |
772,311,143 |
2,054,550,464 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
196,644,965,466 |
170,349,179,029 |
140,727,285,763 |
210,522,135,270 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
196,538,966,624 |
167,579,286,389 |
140,776,087,568 |
209,524,382,706 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
105,998,842 |
2,769,892,640 |
-48,801,805 |
997,752,564 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
846 |
721 |
606 |
901 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|