MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 860,138,581,810 1,043,251,236,467 680,630,228,466 876,876,543,717
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 860,138,581,810 1,043,251,236,467 680,630,228,466 876,876,543,717
4. Giá vốn hàng bán 510,529,091,091 705,868,823,562 347,965,496,870 494,251,201,992
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 349,609,490,719 337,382,412,905 332,664,731,596 382,625,341,725
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,248,918,449 21,865,945,702 45,991,837,123 17,116,282,300
7. Chi phí tài chính 64,594,498,983 35,124,055,628 73,152,286,663 61,410,931,560
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,222,498,983 47,814,949,259 73,152,286,663 56,648,695,653
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 15,466,125,676 7,388,344,707 -20,623,351,957 28,300,714,574
9. Chi phí bán hàng 79,250,684,151 87,810,047,083 87,306,946,779 90,082,844,011
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,994,932,082 54,460,721,072 39,105,213,302 46,921,388,808
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 215,484,419,628 189,241,879,531 158,468,770,018 229,627,174,220
12. Thu nhập khác 6,076,703,811 16,663,233,798 8,978,890,472 11,826,849,061
13. Chi phí khác 5,915,161,019 6,689,034,378 8,904,272,210 7,674,898,024
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 161,542,792 9,974,199,420 74,618,262 4,151,951,037
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 215,645,962,420 199,216,078,951 158,543,388,280 233,779,125,257
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,547,826,865 29,394,212,079 17,043,791,374 21,202,439,523
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 453,170,089 -527,312,157 772,311,143 2,054,550,464
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 196,644,965,466 170,349,179,029 140,727,285,763 210,522,135,270
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 196,538,966,624 167,579,286,389 140,776,087,568 209,524,382,706
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 105,998,842 2,769,892,640 -48,801,805 997,752,564
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 846 721 606 901
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.