1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,544,846,522 |
45,462,647,123 |
62,269,119,766 |
45,259,417,319 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,544,846,522 |
45,462,647,123 |
62,269,119,766 |
45,259,417,319 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,846,167,519 |
44,050,429,834 |
53,606,154,095 |
44,445,697,263 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,698,679,003 |
1,412,217,289 |
8,662,965,671 |
813,720,056 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,589,666 |
5,265,137 |
158,892,241 |
72,065,295 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,627,548 |
54,735,986 |
39,996,260 |
25,092,151 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,627,548 |
54,735,986 |
39,996,260 |
25,092,151 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
157,201,860 |
61,630,050 |
321,634,800 |
83,346,033 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,762,896,090 |
6,611,914,604 |
8,190,607,354 |
6,070,959,642 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,261,456,829 |
-5,310,798,214 |
269,619,498 |
-5,293,612,475 |
|
12. Thu nhập khác |
399,151,008 |
529,456,893 |
2,480,316,873 |
1,599,379,007 |
|
13. Chi phí khác |
145,816,204 |
210,214,131 |
248,064,329 |
438,103,397 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
253,334,804 |
319,242,762 |
2,232,252,544 |
1,161,275,610 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,008,122,025 |
-4,991,555,452 |
2,501,872,042 |
-4,132,336,865 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,008,122,025 |
-4,991,555,452 |
2,501,872,042 |
-4,132,336,865 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,008,122,025 |
-4,991,555,452 |
2,501,872,042 |
-4,132,336,865 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|