1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,945,960,134 |
52,673,400,368 |
|
51,848,949,574 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,595,959 |
12,600,400 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,930,364,175 |
52,660,799,968 |
|
51,848,949,574 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,491,196,827 |
41,995,435,450 |
|
43,238,374,688 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,439,167,348 |
10,665,364,518 |
|
8,610,574,886 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
640,659,700 |
105,553,820 |
|
130,926,314 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,221,364,393 |
6,367,154,041 |
|
5,330,914,248 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,221,364,393 |
6,367,154,041 |
|
5,118,488,028 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-1,212,155,587 |
|
9. Chi phí bán hàng |
308,384,863 |
229,278,708 |
|
547,281,431 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,516,397,398 |
5,177,712,740 |
|
4,830,460,388 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,081,938,026 |
-52,220,815 |
|
-3,179,310,454 |
|
12. Thu nhập khác |
85,741,842 |
509,021,891 |
|
146,110,443 |
|
13. Chi phí khác |
|
680,926,649 |
|
79,869,221 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
85,741,842 |
-171,904,758 |
|
66,241,222 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-303,291,319 |
-1,164,635,227 |
|
-3,113,069,232 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-303,291,319 |
-1,164,635,227 |
|
-3,113,069,232 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-359,600,554 |
-1,457,241,910 |
|
-3,290,777,612 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
177,708,380 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-37 |
-141 |
|
-337 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|