MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần GROUP Bắc Việt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 46,945,960,134 52,673,400,368 51,848,949,574
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,595,959 12,600,400
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 46,930,364,175 52,660,799,968 51,848,949,574
4. Giá vốn hàng bán 35,491,196,827 41,995,435,450 43,238,374,688
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,439,167,348 10,665,364,518 8,610,574,886
6. Doanh thu hoạt động tài chính 640,659,700 105,553,820 130,926,314
7. Chi phí tài chính 6,221,364,393 6,367,154,041 5,330,914,248
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,221,364,393 6,367,154,041 5,118,488,028
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,212,155,587
9. Chi phí bán hàng 308,384,863 229,278,708 547,281,431
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,516,397,398 5,177,712,740 4,830,460,388
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,081,938,026 -52,220,815 -3,179,310,454
12. Thu nhập khác 85,741,842 509,021,891 146,110,443
13. Chi phí khác 680,926,649 79,869,221
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 85,741,842 -171,904,758 66,241,222
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -303,291,319 -1,164,635,227 -3,113,069,232
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -303,291,319 -1,164,635,227 -3,113,069,232
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -359,600,554 -1,457,241,910 -3,290,777,612
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 177,708,380
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -37 -141 -337
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.