MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 261,819,949,049 283,349,159,845 177,661,028,968 302,230,550,914
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,756,088,557 4,433,729,315 1,817,078,248 3,116,875,596
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 260,063,860,492 278,915,430,530 175,843,950,720 299,113,675,318
4. Giá vốn hàng bán 219,158,633,425 245,748,104,145 141,771,530,872 258,275,958,247
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,905,227,067 33,167,326,385 34,072,419,848 40,837,717,071
6. Doanh thu hoạt động tài chính 258,743,241 1,133,346,290 699,472,451 892,104,585
7. Chi phí tài chính 1,046,681,145 1,845,968,114 942,368,441 959,363,046
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,045,814,301 941,064,304 933,435,592 958,334,739
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,991,359,249 13,115,713,690 18,507,412,658 16,757,763,356
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,099,611,108 11,648,573,693 7,791,916,116 15,252,723,269
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,026,318,806 7,690,417,178 7,530,195,084 8,759,971,985
12. Thu nhập khác 48,479,385 67,495,425 20,251,440 200,492,286
13. Chi phí khác 15,201,363 36,407,665 877,942,630 71,026,801
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 33,278,022 31,087,760 -857,691,190 129,465,485
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,059,596,828 7,721,504,938 6,672,503,894 8,889,437,470
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,059,596,828 7,721,504,938 6,672,503,894 8,889,437,470
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,059,596,828 7,721,504,938 6,672,503,894 8,889,437,470
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.