1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
374,824,175 |
270,514,201 |
33,769,660 |
1,214,105,113,284 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
374,824,175 |
270,514,201 |
33,769,660 |
1,214,105,113,284 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
585,370,126,892 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
374,824,175 |
270,514,201 |
33,769,660 |
628,734,986,392 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,685,158,781 |
3,284,727,139 |
2,374,569,088 |
4,516,500,341 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,116,156,475 |
3,275,946,901 |
2,768,431,532 |
930,791,400 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,078,260,394 |
3,264,959,220 |
2,757,459,903 |
926,605,487 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
132,220,555,479 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
704,640,947 |
717,058,458 |
1,124,738,936 |
1,359,134,597 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
239,185,534 |
-437,764,019 |
-1,484,831,720 |
498,741,005,257 |
|
12. Thu nhập khác |
243,464,530 |
276,725,350 |
331,624,557 |
102,475,679 |
|
13. Chi phí khác |
|
19,879,899 |
3,135,006 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
243,464,530 |
256,845,451 |
328,489,551 |
102,475,679 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
482,650,064 |
-180,918,568 |
-1,156,342,169 |
498,843,480,936 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
96,530,013 |
-32,207,734 |
|
99,538,054,755 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
386,120,051 |
-148,710,834 |
-1,156,342,169 |
399,305,426,181 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
386,120,051 |
-148,710,834 |
-1,156,342,169 |
399,305,426,181 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
15 |
-06 |
|
15,972 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
15 |
-06 |
|
15,972 |
|