MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 252,517,114,536 235,670,988,276 246,605,682,594 627,927,659,814
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,429,430,448 7,742,412,515 4,086,656,379 4,120,245,165
1. Tiền 6,429,430,448 7,742,412,515 4,086,656,379 4,120,245,165
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 181,880,000,000 193,595,000,000 210,095,000,000 536,202,225,753
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 181,880,000,000 193,595,000,000 210,095,000,000 536,202,225,753
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,771,155,649 34,043,838,766 31,433,745,384 87,551,605,174
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,330,331,661 9,272,376,451 4,723,345,404 66,995,853,797
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,080,408,294 19,499,797,077 17,535,405,542 13,592,714,722
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,025,371,678 9,936,621,222 13,839,950,422 6,963,036,655
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,664,955,984 -4,664,955,984 -4,664,955,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 175,314,857 246,362,510 295,190,392
1. Hàng tồn kho 175,314,857 246,362,510 295,190,392
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,261,213,582 43,374,485 695,090,439 53,583,722
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 101,781,797 43,374,485 13,186,944 53,583,722
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,159,431,785 681,903,495
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 798,012,382,219 962,843,571,912 1,031,061,223,361 992,000,185,222
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,724,500,000 10,724,500,000 10,724,500,000 10,724,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,724,500,000 10,724,500,000 10,724,500,000 10,724,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,749,671 30,889,443 66,709,471
1. Tài sản cố định hữu hình 35,749,671 30,889,443 66,709,471
- Nguyên giá 750,377,278 789,259,096 38,881,818 82,492,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -750,377,278 -753,509,425 -7,992,375 -15,783,458
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 753,110,885,201 900,591,916,150 957,131,734,593 980,994,140,016
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 753,110,885,201 900,591,916,150 957,131,734,593 980,994,140,016
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,176,997,018 51,491,406,091 63,174,099,325 214,835,735
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,176,997,018 51,491,406,091 63,174,099,325 214,835,735
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,050,529,496,755 1,198,514,560,188 1,277,666,905,955 1,619,927,845,036
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 774,105,746,394 922,239,520,661 1,002,687,171,096 963,502,514,517
I. Nợ ngắn hạn 594,618,265,321 922,239,520,661 1,002,687,171,096 963,502,514,517
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,816,858,984 87,996,972,033 70,263,772,737 68,499,651,715
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,765,603 173,321,031 51,765,603 61,573,026,225
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,405,421,657 5,271,760,818 750,031,817 116,720,423,595
4. Phải trả người lao động 68,642,100 176,876,620
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,346,960,960 14,763,081,755 585,266,217,022
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 518,345,469,082 767,821,791,925 836,437,016,421
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,651,789,035 7,134,817,348 11,280,104,301 58,781,297,418
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,009,133,651 83,727,603,597 23,984,654,173
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 48,317,413,848
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 359,830,521
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 179,487,481,073
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 179,487,481,073
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 276,423,750,361 276,275,039,527 258,144,550,960 656,425,330,519
I. Vốn chủ sở hữu 276,423,750,361 276,275,039,527 258,144,550,960 656,425,330,519
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,115,775,000 4,115,775,000 4,115,775,000 4,115,775,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,028,775,960 4,028,775,960 4,028,775,960 4,028,775,960
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,279,199,401 18,130,488,567 398,280,779,559
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 398,280,779,559
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,050,529,496,755 1,198,514,560,188 1,260,831,722,056 1,619,927,845,036
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.