TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
252,517,114,536 |
235,670,988,276 |
246,605,682,594 |
627,927,659,814 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,429,430,448 |
7,742,412,515 |
4,086,656,379 |
4,120,245,165 |
|
1. Tiền |
6,429,430,448 |
7,742,412,515 |
4,086,656,379 |
4,120,245,165 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
181,880,000,000 |
193,595,000,000 |
210,095,000,000 |
536,202,225,753 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
181,880,000,000 |
193,595,000,000 |
210,095,000,000 |
536,202,225,753 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,771,155,649 |
34,043,838,766 |
31,433,745,384 |
87,551,605,174 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,330,331,661 |
9,272,376,451 |
4,723,345,404 |
66,995,853,797 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,080,408,294 |
19,499,797,077 |
17,535,405,542 |
13,592,714,722 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,025,371,678 |
9,936,621,222 |
13,839,950,422 |
6,963,036,655 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
175,314,857 |
246,362,510 |
295,190,392 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
175,314,857 |
246,362,510 |
295,190,392 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,261,213,582 |
43,374,485 |
695,090,439 |
53,583,722 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
101,781,797 |
43,374,485 |
13,186,944 |
53,583,722 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,159,431,785 |
|
681,903,495 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
798,012,382,219 |
962,843,571,912 |
1,031,061,223,361 |
992,000,185,222 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
35,749,671 |
30,889,443 |
66,709,471 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
35,749,671 |
30,889,443 |
66,709,471 |
|
- Nguyên giá |
750,377,278 |
789,259,096 |
38,881,818 |
82,492,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-750,377,278 |
-753,509,425 |
-7,992,375 |
-15,783,458 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
753,110,885,201 |
900,591,916,150 |
957,131,734,593 |
980,994,140,016 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
753,110,885,201 |
900,591,916,150 |
957,131,734,593 |
980,994,140,016 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,176,997,018 |
51,491,406,091 |
63,174,099,325 |
214,835,735 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,176,997,018 |
51,491,406,091 |
63,174,099,325 |
214,835,735 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,050,529,496,755 |
1,198,514,560,188 |
1,277,666,905,955 |
1,619,927,845,036 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
774,105,746,394 |
922,239,520,661 |
1,002,687,171,096 |
963,502,514,517 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
594,618,265,321 |
922,239,520,661 |
1,002,687,171,096 |
963,502,514,517 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,816,858,984 |
87,996,972,033 |
70,263,772,737 |
68,499,651,715 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,765,603 |
173,321,031 |
51,765,603 |
61,573,026,225 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,405,421,657 |
5,271,760,818 |
750,031,817 |
116,720,423,595 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
68,642,100 |
176,876,620 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,346,960,960 |
14,763,081,755 |
|
585,266,217,022 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
518,345,469,082 |
767,821,791,925 |
836,437,016,421 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,651,789,035 |
7,134,817,348 |
11,280,104,301 |
58,781,297,418 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
39,009,133,651 |
83,727,603,597 |
23,984,654,173 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
48,317,413,848 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
359,830,521 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
179,487,481,073 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
179,487,481,073 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
276,423,750,361 |
276,275,039,527 |
258,144,550,960 |
656,425,330,519 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
276,423,750,361 |
276,275,039,527 |
258,144,550,960 |
656,425,330,519 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,028,775,960 |
4,028,775,960 |
4,028,775,960 |
4,028,775,960 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,279,199,401 |
18,130,488,567 |
|
398,280,779,559 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
398,280,779,559 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,050,529,496,755 |
1,198,514,560,188 |
1,260,831,722,056 |
1,619,927,845,036 |
|