TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
153,639,048,246 |
217,726,100,548 |
216,159,888,981 |
253,658,946,369 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,011,825,693 |
1,960,526,725 |
655,517,968 |
2,747,933,758 |
|
1. Tiền |
12,011,825,693 |
1,960,526,725 |
655,517,968 |
2,747,933,758 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
119,945,858,176 |
163,524,458,904 |
159,864,986,849 |
183,520,527,945 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
119,945,858,176 |
163,524,458,904 |
159,864,986,849 |
183,520,527,945 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,830,751,180 |
52,238,709,326 |
52,311,202,158 |
64,490,203,126 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,910,169,097 |
5,393,491,202 |
5,114,708,331 |
5,189,487,758 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,505,075,339 |
46,249,949,355 |
43,300,089,778 |
53,916,602,409 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,080,462,728 |
5,260,224,753 |
8,561,360,033 |
10,049,068,943 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
30,871,278 |
90,052,738 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
30,871,278 |
90,052,738 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,850,613,197 |
2,405,593 |
3,297,310,728 |
2,810,228,802 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,345,592 |
2,405,593 |
175,785,635 |
160,714,704 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,847,267,605 |
|
3,121,525,093 |
2,649,514,098 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
438,214,764,214 |
531,346,090,959 |
587,949,512,738 |
662,975,390,859 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
10,724,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,513,161 |
74,351,040 |
72,408,064 |
70,465,132 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,513,161 |
74,351,040 |
72,408,064 |
70,465,132 |
|
- Nguyên giá |
750,377,278 |
750,377,278 |
750,377,278 |
750,377,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-673,864,117 |
-676,026,238 |
-677,969,214 |
-679,912,146 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
426,769,187,621 |
506,275,003,731 |
562,385,617,098 |
636,882,557,043 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
426,769,187,621 |
506,275,003,731 |
562,385,617,098 |
636,882,557,043 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
644,563,432 |
14,272,236,188 |
14,766,987,576 |
15,297,868,684 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
644,563,432 |
14,272,236,188 |
14,766,987,576 |
15,297,868,684 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
591,853,812,460 |
749,072,191,507 |
804,109,401,719 |
916,634,337,228 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
316,513,545,483 |
472,980,732,021 |
527,945,040,270 |
640,596,706,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
157,013,545,483 |
307,534,471,020 |
345,112,516,410 |
475,896,706,918 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,075,662,162 |
27,965,769,761 |
16,669,567,542 |
17,653,993,270 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,777,542,043 |
51,765,603 |
51,765,603 |
51,765,603 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,803,516,353 |
3,457,589,705 |
633,118,869 |
1,500,542,383 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,934,390,411 |
7,063,044,658 |
9,120,588,494 |
11,222,227,261 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
140,255,949,036 |
264,578,127,699 |
313,676,078,787 |
395,379,256,970 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,166,485,478 |
4,418,173,594 |
4,961,397,115 |
50,088,921,431 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
159,500,000,000 |
165,446,261,001 |
182,832,523,860 |
164,700,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
159,500,000,000 |
165,446,261,001 |
182,832,523,860 |
164,700,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
275,340,266,977 |
276,091,459,486 |
276,164,361,449 |
276,037,630,310 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
275,340,266,977 |
276,091,459,486 |
276,164,361,449 |
276,037,630,310 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,028,775,960 |
4,028,775,960 |
4,028,775,960 |
4,028,775,960 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,195,716,017 |
17,946,908,526 |
18,019,810,489 |
17,893,079,350 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
16,190,924,492 |
18,019,810,489 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,755,984,034 |
|
17,893,079,350 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
591,853,812,460 |
749,072,191,507 |
804,109,401,719 |
916,634,337,228 |
|