MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,407,474,546 26,268,824,875 21,325,011,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,048,461,674 5,318,477,315 1,392,494,677
1. Tiền 1,048,461,674 5,318,477,315 1,392,494,677
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 7,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 7,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,626,859,965 4,821,281,793 5,646,125,047
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,402,663,039 3,702,936,694 758,530,294
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 64,566,752 457,999,660 4,372,583,937
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 584,007,172 988,775,673 843,441,050
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -424,376,998 -328,430,234 -328,430,234
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,732,152,907 6,105,751,558 6,693,576,877
1. Hàng tồn kho 11,051,130,687 7,591,120,124 8,178,945,443
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -318,977,780 -1,485,368,566 -1,485,368,566
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,314,209 92,814,680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 69,500,471
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,314,209 23,314,209
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,153,239,652 1,143,238,150 1,133,236,648
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 425,319,652 415,318,150 405,316,648
1. Tài sản cố định hữu hình 425,319,652 415,318,150 405,316,648
- Nguyên giá 3,479,933,936 3,479,933,936 3,479,933,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,054,614,284 -3,064,615,786 -3,074,617,288
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 83,000,000 83,000,000 83,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,000,000 -83,000,000 -83,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 210,725,800 210,725,800 210,725,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,725,800 -210,725,800 -210,725,800
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 727,920,000 727,920,000 727,920,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 727,920,000 727,920,000 727,920,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,560,714,198 27,412,063,025 22,458,247,929
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,211,565,031 11,983,183,157 8,303,237,367
I. Nợ ngắn hạn 10,211,565,031 11,983,183,157 8,303,237,367
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,007,964,096 5,751,088,932 3,914,341,016
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 343,149,802 245,325,652 3,558,214,727
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 279,182,403 579,466,625 35,225,853
4. Phải trả người lao động 3,643,559,832 3,694,955,050 -66,944,280
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 553,003,669 899,061,208 267,744,541
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 99,158,100 85,500,000 2,973,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285,547,129 727,785,690 591,682,510
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,349,149,167 15,428,879,868 14,155,010,562
I. Vốn chủ sở hữu 15,349,149,167 15,428,879,868 14,155,010,562
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 112,410,011 112,410,011 112,410,011
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,102,380,161 2,236,918,650 2,213,696,100
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,134,358,995 2,079,551,207 828,904,451
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 133,254,505 133,254,505 472,109,472
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,001,104,490 1,946,296,702 356,794,979
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,560,714,198 27,412,063,025 22,458,247,929
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.