TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,407,474,546 |
26,268,824,875 |
21,325,011,281 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,048,461,674 |
5,318,477,315 |
1,392,494,677 |
|
|
1. Tiền |
1,048,461,674 |
5,318,477,315 |
1,392,494,677 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
7,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
7,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,626,859,965 |
4,821,281,793 |
5,646,125,047 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,402,663,039 |
3,702,936,694 |
758,530,294 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
64,566,752 |
457,999,660 |
4,372,583,937 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
584,007,172 |
988,775,673 |
843,441,050 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-424,376,998 |
-328,430,234 |
-328,430,234 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,732,152,907 |
6,105,751,558 |
6,693,576,877 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
11,051,130,687 |
7,591,120,124 |
8,178,945,443 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-318,977,780 |
-1,485,368,566 |
-1,485,368,566 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
23,314,209 |
92,814,680 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
69,500,471 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
23,314,209 |
23,314,209 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,153,239,652 |
1,143,238,150 |
1,133,236,648 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
425,319,652 |
415,318,150 |
405,316,648 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
425,319,652 |
415,318,150 |
405,316,648 |
|
|
- Nguyên giá |
3,479,933,936 |
3,479,933,936 |
3,479,933,936 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,054,614,284 |
-3,064,615,786 |
-3,074,617,288 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
83,000,000 |
83,000,000 |
83,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
210,725,800 |
210,725,800 |
210,725,800 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,725,800 |
-210,725,800 |
-210,725,800 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
727,920,000 |
727,920,000 |
727,920,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
727,920,000 |
727,920,000 |
727,920,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,560,714,198 |
27,412,063,025 |
22,458,247,929 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,211,565,031 |
11,983,183,157 |
8,303,237,367 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,211,565,031 |
11,983,183,157 |
8,303,237,367 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,007,964,096 |
5,751,088,932 |
3,914,341,016 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
343,149,802 |
245,325,652 |
3,558,214,727 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
279,182,403 |
579,466,625 |
35,225,853 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,643,559,832 |
3,694,955,050 |
-66,944,280 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
553,003,669 |
899,061,208 |
267,744,541 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
99,158,100 |
85,500,000 |
2,973,000 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
285,547,129 |
727,785,690 |
591,682,510 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,349,149,167 |
15,428,879,868 |
14,155,010,562 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,349,149,167 |
15,428,879,868 |
14,155,010,562 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
112,410,011 |
112,410,011 |
112,410,011 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,102,380,161 |
2,236,918,650 |
2,213,696,100 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,134,358,995 |
2,079,551,207 |
828,904,451 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
133,254,505 |
133,254,505 |
472,109,472 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,001,104,490 |
1,946,296,702 |
356,794,979 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,560,714,198 |
27,412,063,025 |
22,458,247,929 |
|
|