1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
423,285,135,676 |
504,498,955,988 |
|
506,907,055,682 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
81,629,020 |
179,852,440 |
|
119,752,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
423,203,506,656 |
504,319,103,548 |
|
506,787,302,882 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
396,394,185,527 |
466,842,800,289 |
|
458,869,002,660 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,809,321,129 |
37,476,303,259 |
|
47,918,300,222 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,435,355,035 |
3,469,674,372 |
|
1,574,699,825 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,668,121,807 |
7,854,124,403 |
|
1,833,307,594 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,996,506,567 |
2,246,947,458 |
|
1,821,112,513 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,997,674,364 |
1,802,230,021 |
|
2,896,930,449 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,579,569,252 |
3,607,748,358 |
|
1,831,221,128 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,999,310,741 |
27,681,874,849 |
|
42,931,540,876 |
|
12. Thu nhập khác |
253,775,033 |
774,453,553 |
|
258,734,384 |
|
13. Chi phí khác |
247,762,847 |
224,148,098 |
|
246,913,215 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,012,186 |
550,305,455 |
|
11,821,169 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,005,322,927 |
28,232,180,304 |
|
42,943,362,045 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,957,927,845 |
5,821,319,116 |
|
7,740,343,701 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,667,667 |
-45,538,629 |
|
-48,681,640 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,033,727,415 |
22,456,399,817 |
|
35,251,699,984 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,033,727,415 |
22,456,399,817 |
|
35,251,699,984 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
302 |
466 |
|
746 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|