TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
447,370,144,273 |
521,901,754,936 |
|
455,015,258,191 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,760,753,079 |
266,189,958,489 |
|
49,985,411,155 |
|
1. Tiền |
12,760,753,079 |
29,489,958,489 |
|
49,985,411,155 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
236,700,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
233,100,000,000 |
|
|
88,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
233,100,000,000 |
|
|
88,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,767,219,513 |
91,415,856,085 |
|
121,787,453,662 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,121,762,127 |
89,706,534,871 |
|
120,152,454,963 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
134,956,368 |
188,561,873 |
|
836,178,820 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,510,501,018 |
1,520,759,341 |
|
798,819,879 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
131,558,015,415 |
163,343,622,554 |
|
190,714,905,868 |
|
1. Hàng tồn kho |
131,967,721,193 |
163,730,592,301 |
|
191,002,568,444 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-409,705,778 |
-386,969,747 |
|
-287,662,576 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,184,156,266 |
952,317,808 |
|
4,527,487,506 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,184,156,266 |
952,317,808 |
|
4,527,487,506 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,035,721,811,223 |
1,004,442,083,428 |
|
946,007,320,061 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
897,775,581,072 |
865,928,341,176 |
|
802,730,129,807 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
897,775,581,072 |
865,928,341,176 |
|
802,636,266,580 |
|
- Nguyên giá |
2,009,248,249,155 |
2,009,248,249,155 |
|
2,009,581,138,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,111,472,668,083 |
-1,143,319,907,979 |
|
-1,206,944,872,080 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
93,863,227 |
|
- Nguyên giá |
423,000,000 |
423,000,000 |
|
519,545,034 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,000,000 |
-423,000,000 |
|
-425,681,807 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,781,366,705 |
9,798,307,815 |
|
14,004,634,479 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,781,366,705 |
9,798,307,815 |
|
14,004,634,479 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
129,164,863,446 |
128,715,434,437 |
|
129,272,555,775 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
125,319,766,167 |
123,500,670,868 |
|
123,057,821,440 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,205,716,097 |
2,251,254,726 |
|
2,282,879,877 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,639,381,182 |
2,963,508,843 |
|
3,931,854,458 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,483,091,955,496 |
1,526,343,838,364 |
|
1,401,022,578,252 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
669,509,917,461 |
691,780,400,512 |
|
576,506,358,501 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
669,509,917,461 |
691,780,400,512 |
|
576,506,358,501 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
163,912,115,436 |
191,716,441,508 |
|
71,269,685,764 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,354,056 |
42,581,508 |
|
35,484,140 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
261,932,068,308 |
219,202,970,091 |
|
215,885,311,760 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,434,224,128 |
8,039,141,731 |
|
1,848,129,163 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,418,925,708 |
9,705,885,981 |
|
9,807,229,378 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,607,901,628 |
19,713,920,270 |
|
23,797,978,221 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
198,600,000,000 |
236,500,000,000 |
|
249,800,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,547,328,197 |
6,859,459,423 |
|
4,062,540,075 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
813,582,038,035 |
834,563,437,852 |
|
824,516,219,751 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
813,582,038,035 |
834,563,437,852 |
|
824,516,219,751 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,600,250,272 |
36,600,250,272 |
|
36,600,250,272 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
326,981,787,763 |
347,963,187,580 |
|
337,915,969,479 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
253,148,993,119 |
|
|
279,457,411,486 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,832,794,644 |
|
|
58,458,557,993 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,483,091,955,496 |
1,526,343,838,364 |
|
1,401,022,578,252 |
|