MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 447,370,144,273 521,901,754,936 455,015,258,191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,760,753,079 266,189,958,489 49,985,411,155
1. Tiền 12,760,753,079 29,489,958,489 49,985,411,155
2. Các khoản tương đương tiền 236,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 233,100,000,000 88,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 233,100,000,000 88,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,767,219,513 91,415,856,085 121,787,453,662
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,121,762,127 89,706,534,871 120,152,454,963
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 134,956,368 188,561,873 836,178,820
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,510,501,018 1,520,759,341 798,819,879
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 131,558,015,415 163,343,622,554 190,714,905,868
1. Hàng tồn kho 131,967,721,193 163,730,592,301 191,002,568,444
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -409,705,778 -386,969,747 -287,662,576
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,184,156,266 952,317,808 4,527,487,506
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,184,156,266 952,317,808 4,527,487,506
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,035,721,811,223 1,004,442,083,428 946,007,320,061
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 897,775,581,072 865,928,341,176 802,730,129,807
1. Tài sản cố định hữu hình 897,775,581,072 865,928,341,176 802,636,266,580
- Nguyên giá 2,009,248,249,155 2,009,248,249,155 2,009,581,138,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,111,472,668,083 -1,143,319,907,979 -1,206,944,872,080
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 93,863,227
- Nguyên giá 423,000,000 423,000,000 519,545,034
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,000,000 -423,000,000 -425,681,807
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,781,366,705 9,798,307,815 14,004,634,479
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,781,366,705 9,798,307,815 14,004,634,479
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 129,164,863,446 128,715,434,437 129,272,555,775
1. Chi phí trả trước dài hạn 125,319,766,167 123,500,670,868 123,057,821,440
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,205,716,097 2,251,254,726 2,282,879,877
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,639,381,182 2,963,508,843 3,931,854,458
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,483,091,955,496 1,526,343,838,364 1,401,022,578,252
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 669,509,917,461 691,780,400,512 576,506,358,501
I. Nợ ngắn hạn 669,509,917,461 691,780,400,512 576,506,358,501
1. Phải trả người bán ngắn hạn 163,912,115,436 191,716,441,508 71,269,685,764
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,354,056 42,581,508 35,484,140
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 261,932,068,308 219,202,970,091 215,885,311,760
4. Phải trả người lao động 6,434,224,128 8,039,141,731 1,848,129,163
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,418,925,708 9,705,885,981 9,807,229,378
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,607,901,628 19,713,920,270 23,797,978,221
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 198,600,000,000 236,500,000,000 249,800,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,547,328,197 6,859,459,423 4,062,540,075
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 813,582,038,035 834,563,437,852 824,516,219,751
I. Vốn chủ sở hữu 813,582,038,035 834,563,437,852 824,516,219,751
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,600,250,272 36,600,250,272 36,600,250,272
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 326,981,787,763 347,963,187,580 337,915,969,479
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 253,148,993,119 279,457,411,486
- LNST chưa phân phối kỳ này 73,832,794,644 58,458,557,993
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,483,091,955,496 1,526,343,838,364 1,401,022,578,252
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.