MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 180,881,359,408 151,009,153,554 129,996,566,935 182,358,111,875
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 641,420,454 477,299,090
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 180,239,938,954 150,531,854,464 129,996,566,935 182,358,111,875
4. Giá vốn hàng bán 163,156,293,856 137,755,066,690 119,671,495,423 161,053,712,730
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,083,645,098 12,776,787,774 10,325,071,512 21,304,399,145
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,854,420,116 4,153,960,284 2,999,539,194 2,831,930,390
7. Chi phí tài chính 903,721,112 322,495,263 682,537,453 607,834,740
- Trong đó: Chi phí lãi vay 607,834,740
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,139,763,794 738,902,668 538,296,179 733,121,749
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,687,611,265 4,559,884,308 4,348,646,666 4,460,543,165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,206,969,043 11,309,465,819 7,755,130,408 18,334,829,881
12. Thu nhập khác 2,877,000 11,971,860 3,400,925 40,628,821
13. Chi phí khác 57,984,359 1,404,183 509,175 144,393,327
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -55,107,359 10,567,677 2,891,750 -103,764,506
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,151,861,684 11,320,033,496 7,758,022,158 18,231,065,375
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,111,106,778 4,126,020,581 1,660,085,169 3,652,112,782
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 106,877,200 -23,887,492 2,795,921 -29,304,745
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,933,877,706 7,217,900,407 6,095,141,068 14,608,257,338
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,933,877,706 7,217,900,407 6,095,141,068 14,608,257,338
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.