TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
433,056,418,274 |
389,282,044,442 |
408,449,150,301 |
402,102,344,420 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,863,054,010 |
209,648,112,355 |
6,371,607,930 |
28,402,684,833 |
|
1. Tiền |
3,363,054,010 |
10,848,112,355 |
6,371,607,930 |
28,402,684,833 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,500,000,000 |
198,800,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
318,300,000,000 |
89,100,000,000 |
318,400,000,000 |
285,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
318,300,000,000 |
89,100,000,000 |
318,400,000,000 |
285,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,300,751,507 |
32,769,441,876 |
23,654,792,407 |
37,483,557,335 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,205,655,414 |
30,277,728,093 |
21,038,605,488 |
32,550,395,032 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
638,885,910 |
360,451,991 |
573,385,199 |
941,892,709 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,456,210,183 |
2,131,261,792 |
2,042,801,720 |
3,991,269,594 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,852,566,211 |
55,866,140,202 |
58,833,256,872 |
49,482,456,877 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,533,662,476 |
65,657,929,305 |
68,603,260,877 |
59,395,474,044 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,681,096,265 |
-9,791,789,103 |
-9,770,004,005 |
-9,913,017,167 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
740,046,546 |
1,898,350,009 |
1,189,493,092 |
1,433,645,375 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
740,046,546 |
1,852,822,827 |
1,120,648,574 |
1,433,645,375 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
45,527,182 |
68,844,518 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,759,477,430 |
80,407,353,187 |
77,160,930,711 |
73,707,614,444 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,710,173,141 |
76,572,711,795 |
73,137,109,696 |
69,613,386,249 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,710,173,141 |
76,572,711,795 |
73,137,109,696 |
69,540,107,685 |
|
- Nguyên giá |
711,393,235,793 |
711,902,235,793 |
712,121,735,793 |
712,173,735,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-631,683,062,652 |
-635,329,523,998 |
-638,984,626,097 |
-642,633,628,108 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
73,278,564 |
|
- Nguyên giá |
1,411,941,589 |
1,411,941,589 |
1,411,941,589 |
1,488,873,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,411,941,589 |
-1,411,941,589 |
-1,411,941,589 |
-1,415,595,177 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,039,304,289 |
3,824,641,392 |
4,013,821,015 |
4,084,228,195 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,058,458,310 |
1,819,907,921 |
2,011,883,465 |
2,052,985,900 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,980,845,979 |
2,004,733,471 |
2,001,937,550 |
2,031,242,295 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
516,815,895,704 |
469,689,397,629 |
485,610,081,012 |
475,809,958,864 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
205,856,907,225 |
170,515,008,743 |
175,501,816,755 |
168,893,215,641 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
205,633,773,600 |
170,283,130,493 |
175,262,133,013 |
168,650,021,341 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,092,829,499 |
18,756,918,135 |
6,576,973,292 |
17,220,931,017 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
409,724,946 |
115,804,800 |
24,786,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
111,855,547,045 |
64,747,348,845 |
44,536,359,243 |
86,170,943,989 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,976,032,701 |
8,208,275,962 |
1,548,006,093 |
1,365,434,850 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,987,155,493 |
1,996,020,679 |
1,820,676,804 |
3,013,905,189 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,031,432,068 |
24,775,210,224 |
8,759,361,094 |
20,755,254,448 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,200,000,000 |
47,600,000,000 |
106,887,418,639 |
38,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,081,051,848 |
4,083,551,848 |
5,108,551,848 |
2,123,551,848 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
223,133,625 |
231,878,250 |
239,683,742 |
243,194,300 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
223,133,625 |
231,878,250 |
239,683,742 |
243,194,300 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
310,958,988,479 |
299,174,388,886 |
310,108,264,257 |
306,916,743,223 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
310,958,988,479 |
299,174,388,886 |
310,108,264,257 |
306,916,743,223 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,832,731,369 |
79,048,131,776 |
89,982,007,147 |
86,790,486,113 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,570,590,582 |
57,570,590,582 |
84,951,868,535 |
68,213,092,620 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,262,140,787 |
21,477,541,194 |
5,030,138,612 |
18,577,393,493 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
516,815,895,704 |
469,689,397,629 |
485,610,081,012 |
475,809,958,864 |
|