1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,881,667,638 |
2,076,726,198 |
2,535,252,638 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,881,667,638 |
2,076,726,198 |
2,535,252,638 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
468,896,238 |
772,509,793 |
1,156,992,665 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,412,771,400 |
1,304,216,405 |
1,378,259,973 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
508,826,213 |
836,732,216 |
475,084,810 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
237,134,502 |
353,944,963 |
353,594,240 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
930,682,732 |
969,194,163 |
783,041,584 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
753,780,379 |
817,809,495 |
716,708,959 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
753,780,379 |
817,809,495 |
716,708,959 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
189,022,020 |
62,901,013 |
237,518,851 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-23,465,944 |
113,260,886 |
-79,777,059 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
588,224,303 |
641,647,596 |
558,967,167 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
588,224,303 |
641,647,596 |
558,967,167 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|