TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
390,221,082,148 |
351,572,625,136 |
297,974,010,996 |
331,204,129,401 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,019,730,099 |
21,893,719,431 |
1,902,250,045 |
4,992,147,862 |
|
1. Tiền |
1,019,730,099 |
1,893,719,431 |
1,902,250,045 |
4,992,147,862 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
360,319,380,010 |
318,795,337,718 |
264,475,723,655 |
281,876,607,810 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
235,231,577,545 |
240,011,349,202 |
178,614,383,547 |
189,633,396,836 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
420,363,685 |
399,800,000 |
399,000,000 |
536,455,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
124,667,438,780 |
78,434,188,516 |
85,512,340,108 |
91,756,755,974 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,937,513,651 |
10,309,975,518 |
10,239,003,983 |
10,479,779,410 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,937,513,651 |
10,309,975,518 |
10,239,003,983 |
10,479,779,410 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,944,458,388 |
573,592,469 |
21,357,033,313 |
33,855,594,319 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,944,458,388 |
573,592,469 |
21,357,033,313 |
33,855,594,319 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,037,096,961,849 |
1,004,908,801,970 |
972,335,045,137 |
940,037,785,588 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
54,700,000 |
54,700,000 |
54,700,000 |
54,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
54,700,000 |
54,700,000 |
54,700,000 |
54,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
955,739,704,437 |
923,569,414,035 |
891,620,113,386 |
859,676,490,936 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
952,177,664,340 |
920,017,809,462 |
888,078,944,337 |
856,141,312,975 |
|
- Nguyên giá |
1,839,141,229,557 |
1,839,141,229,557 |
1,839,141,229,557 |
1,839,141,229,557 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-886,963,565,217 |
-919,123,420,095 |
-951,062,285,220 |
-982,999,916,582 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,562,040,097 |
3,551,604,573 |
3,541,169,049 |
3,535,177,961 |
|
- Nguyên giá |
3,773,470,000 |
3,773,470,000 |
3,773,470,000 |
3,773,470,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-211,429,903 |
-221,865,427 |
-232,300,951 |
-238,292,039 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,803,420,603 |
2,963,612,188 |
2,984,292,707 |
3,169,477,892 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,803,420,603 |
2,963,612,188 |
2,984,292,707 |
3,169,477,892 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
78,499,136,809 |
78,321,075,747 |
77,675,939,044 |
77,137,116,760 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
78,499,136,809 |
78,321,075,747 |
77,675,939,044 |
77,137,116,760 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,427,318,043,997 |
1,356,481,427,106 |
1,270,309,056,133 |
1,271,241,914,989 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
452,784,274,561 |
451,249,318,274 |
364,940,199,728 |
365,114,032,809 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
195,870,413,297 |
200,862,187,010 |
188,374,088,464 |
192,625,624,285 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,715,676,751 |
2,367,587,694 |
2,121,306,391 |
1,462,081,544 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,555,330,514 |
3,108,019,711 |
3,108,019,711 |
258,045,964 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,443,051,159 |
9,952,900,733 |
2,100,234,019 |
3,769,683,156 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,314,204,372 |
4,390,188,458 |
1,267,578,381 |
959,278,726 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,733,902,990 |
14,953,129,945 |
7,047,786,164 |
13,091,061,182 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,467,569,003 |
2,659,121,961 |
906,484,690 |
1,806,331,325 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
159,884,100,000 |
159,675,440,000 |
168,859,720,000 |
167,721,136,740 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,756,578,508 |
3,755,798,508 |
2,962,959,108 |
3,558,005,648 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
256,913,861,264 |
250,387,131,264 |
176,566,111,264 |
172,488,408,524 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
256,913,861,264 |
250,387,131,264 |
176,566,111,264 |
172,488,408,524 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
974,533,769,436 |
905,232,108,832 |
905,368,856,405 |
906,127,882,180 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
974,533,769,436 |
905,232,108,832 |
905,368,856,405 |
906,127,882,180 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
668,509,750,000 |
668,509,750,000 |
668,509,750,000 |
668,509,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
668,509,750,000 |
668,509,750,000 |
668,509,750,000 |
668,509,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,824,284,000 |
10,824,284,000 |
10,824,284,000 |
10,824,284,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
295,199,735,436 |
225,898,074,832 |
226,034,822,405 |
226,793,848,180 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
239,550,648,551 |
174,016,637,949 |
225,591,967,549 |
223,547,031,684 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,649,086,885 |
51,881,436,883 |
442,854,856 |
3,246,816,496 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,427,318,043,997 |
1,356,481,427,106 |
1,270,309,056,133 |
1,271,241,914,989 |
|