MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Buôn Đôn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 390,221,082,148 351,572,625,136 297,974,010,996 331,204,129,401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,019,730,099 21,893,719,431 1,902,250,045 4,992,147,862
1. Tiền 1,019,730,099 1,893,719,431 1,902,250,045 4,992,147,862
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 360,319,380,010 318,795,337,718 264,475,723,655 281,876,607,810
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 235,231,577,545 240,011,349,202 178,614,383,547 189,633,396,836
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 420,363,685 399,800,000 399,000,000 536,455,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 124,667,438,780 78,434,188,516 85,512,340,108 91,756,755,974
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,937,513,651 10,309,975,518 10,239,003,983 10,479,779,410
1. Hàng tồn kho 8,937,513,651 10,309,975,518 10,239,003,983 10,479,779,410
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,944,458,388 573,592,469 21,357,033,313 33,855,594,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,944,458,388 573,592,469 21,357,033,313 33,855,594,319
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,037,096,961,849 1,004,908,801,970 972,335,045,137 940,037,785,588
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,700,000 54,700,000 54,700,000 54,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 54,700,000 54,700,000 54,700,000 54,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 955,739,704,437 923,569,414,035 891,620,113,386 859,676,490,936
1. Tài sản cố định hữu hình 952,177,664,340 920,017,809,462 888,078,944,337 856,141,312,975
- Nguyên giá 1,839,141,229,557 1,839,141,229,557 1,839,141,229,557 1,839,141,229,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -886,963,565,217 -919,123,420,095 -951,062,285,220 -982,999,916,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,562,040,097 3,551,604,573 3,541,169,049 3,535,177,961
- Nguyên giá 3,773,470,000 3,773,470,000 3,773,470,000 3,773,470,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -211,429,903 -221,865,427 -232,300,951 -238,292,039
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,803,420,603 2,963,612,188 2,984,292,707 3,169,477,892
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,803,420,603 2,963,612,188 2,984,292,707 3,169,477,892
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 78,499,136,809 78,321,075,747 77,675,939,044 77,137,116,760
1. Chi phí trả trước dài hạn 78,499,136,809 78,321,075,747 77,675,939,044 77,137,116,760
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,427,318,043,997 1,356,481,427,106 1,270,309,056,133 1,271,241,914,989
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 452,784,274,561 451,249,318,274 364,940,199,728 365,114,032,809
I. Nợ ngắn hạn 195,870,413,297 200,862,187,010 188,374,088,464 192,625,624,285
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,715,676,751 2,367,587,694 2,121,306,391 1,462,081,544
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,555,330,514 3,108,019,711 3,108,019,711 258,045,964
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,443,051,159 9,952,900,733 2,100,234,019 3,769,683,156
4. Phải trả người lao động 2,314,204,372 4,390,188,458 1,267,578,381 959,278,726
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,733,902,990 14,953,129,945 7,047,786,164 13,091,061,182
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,467,569,003 2,659,121,961 906,484,690 1,806,331,325
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 159,884,100,000 159,675,440,000 168,859,720,000 167,721,136,740
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,756,578,508 3,755,798,508 2,962,959,108 3,558,005,648
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 256,913,861,264 250,387,131,264 176,566,111,264 172,488,408,524
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 256,913,861,264 250,387,131,264 176,566,111,264 172,488,408,524
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 974,533,769,436 905,232,108,832 905,368,856,405 906,127,882,180
I. Vốn chủ sở hữu 974,533,769,436 905,232,108,832 905,368,856,405 906,127,882,180
1. Vốn góp của chủ sở hữu 668,509,750,000 668,509,750,000 668,509,750,000 668,509,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 668,509,750,000 668,509,750,000 668,509,750,000 668,509,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,824,284,000 10,824,284,000 10,824,284,000 10,824,284,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 295,199,735,436 225,898,074,832 226,034,822,405 226,793,848,180
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 239,550,648,551 174,016,637,949 225,591,967,549 223,547,031,684
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,649,086,885 51,881,436,883 442,854,856 3,246,816,496
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,427,318,043,997 1,356,481,427,106 1,270,309,056,133 1,271,241,914,989
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.