TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
285,945,938,074 |
298,390,017,833 |
268,271,888,907 |
341,454,436,621 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
159,131,446,652 |
160,955,632,081 |
193,968,120,696 |
165,990,996,076 |
|
1. Tiền |
1,681,446,652 |
1,455,632,081 |
1,968,120,696 |
7,490,996,076 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
157,450,000,000 |
159,500,000,000 |
192,000,000,000 |
158,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,000,000,000 |
|
|
53,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
|
|
53,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,311,866,429 |
72,398,324,603 |
15,020,938,880 |
26,650,191,046 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,198,180,184 |
38,825,733,217 |
10,584,821,903 |
10,314,373,312 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,206,517,140 |
70,000,000 |
1,910,024,258 |
2,136,180,652 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,907,169,105 |
33,502,591,386 |
2,526,092,719 |
14,199,637,082 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,779,813,728 |
57,122,258,451 |
44,129,557,508 |
40,219,076,143 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,779,813,728 |
57,122,258,451 |
44,129,557,508 |
40,219,076,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,722,811,265 |
7,913,802,698 |
15,153,271,823 |
55,594,173,356 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,102,321,478 |
97,278,385 |
5,421,865,313 |
16,794,138,441 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
620,489,787 |
7,816,524,313 |
9,731,406,510 |
38,800,034,915 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,295,808,635,631 |
1,298,341,830,809 |
1,288,377,813,567 |
1,272,543,174,136 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
493,153,894,054 |
484,540,208,273 |
499,875,431,375 |
482,623,966,421 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
493,068,789,887 |
484,459,791,606 |
499,799,702,208 |
482,552,924,754 |
|
- Nguyên giá |
846,391,998,513 |
845,986,175,068 |
870,915,326,904 |
853,285,243,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-353,323,208,626 |
-361,526,383,462 |
-371,115,624,696 |
-370,732,318,861 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
85,104,167 |
80,416,667 |
75,729,167 |
71,041,667 |
|
- Nguyên giá |
1,338,601,683 |
1,338,601,683 |
1,338,601,683 |
1,338,601,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,253,497,516 |
-1,258,185,016 |
-1,262,872,516 |
-1,267,560,016 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
127,559,525,729 |
140,146,707,777 |
115,201,412,677 |
115,519,419,065 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
127,559,525,729 |
140,146,707,777 |
115,201,412,677 |
115,519,419,065 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
663,057,931,293 |
663,238,111,088 |
663,238,111,088 |
663,238,111,088 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
342,886,600,625 |
342,886,600,625 |
342,886,600,625 |
342,886,600,625 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
324,501,345,330 |
324,501,345,330 |
324,501,345,330 |
324,501,345,330 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,330,014,662 |
-4,149,834,867 |
-4,149,834,867 |
-4,149,834,867 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,037,284,555 |
10,416,803,671 |
10,062,858,427 |
11,161,677,562 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,926,701,464 |
3,048,728,780 |
2,694,783,536 |
3,793,602,671 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,110,583,091 |
7,368,074,891 |
7,368,074,891 |
7,368,074,891 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,581,754,573,705 |
1,596,731,848,642 |
1,556,649,702,474 |
1,613,997,610,757 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
217,524,171,922 |
177,436,729,286 |
132,181,745,239 |
256,957,989,609 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
204,203,222,050 |
164,375,460,347 |
119,380,157,233 |
244,416,082,536 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,242,465,361 |
5,999,308,207 |
1,911,891,456 |
11,465,434,021 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,826,980,715 |
812,432,687 |
4,324,607,565 |
15,024,761,441 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,097,201,001 |
5,027,239,383 |
1,323,272,910 |
5,398,256,637 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,253,300,459 |
44,741,504,176 |
19,587,837,922 |
24,693,368,997 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
93,855,865,673 |
39,735,656,159 |
39,815,463,667 |
119,809,744,241 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
69,927,408,841 |
68,059,319,735 |
52,417,083,713 |
68,024,517,199 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,320,949,872 |
13,061,268,939 |
12,801,588,006 |
12,541,907,073 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
13,320,949,872 |
13,061,268,939 |
12,801,588,006 |
12,541,907,073 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,364,230,401,783 |
1,419,295,119,356 |
1,424,467,957,235 |
1,357,039,621,148 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,364,230,401,783 |
1,419,295,119,356 |
1,424,467,957,235 |
1,357,039,621,148 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
1,125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
159,495,710,057 |
159,495,710,057 |
159,495,710,057 |
193,511,615,954 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
79,734,691,726 |
134,799,409,299 |
139,972,247,178 |
38,528,005,194 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
681,923,185 |
135,366,368,897 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
79,734,691,726 |
134,117,486,114 |
4,605,878,281 |
38,528,005,194 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,581,754,573,705 |
1,596,731,848,642 |
1,556,649,702,474 |
1,613,997,610,757 |
|