MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,170,271,344 15,508,651,247 7,358,858,966 18,781,847,476
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,170,271,344 15,508,651,247 7,358,858,966 18,781,847,476
4. Giá vốn hàng bán 15,672,262,377 15,679,946,132 7,853,183,429 15,093,278,549
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,498,008,967 -171,294,885 -494,324,463 3,688,568,927
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,314,209 65,176,325 4,315,565 16,982,317
7. Chi phí tài chính 298
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 899,656,501 578,905,868 429,481,197 911,003,946
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,210,692,297 1,300,756,540 1,423,964,993 1,203,401,953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,393,974,378 -1,985,780,968 -2,343,455,386 1,591,145,345
12. Thu nhập khác 41,293,019
13. Chi phí khác 68,400 13,937,692 17,599,913
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -68,400 -13,937,692 23,693,106
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,393,905,978 -1,999,718,660 -2,343,455,386 1,614,838,451
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,393,905,978 -1,999,718,660 -2,343,455,386 1,614,838,451
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,393,905,978 -1,999,718,660 -2,343,455,386 1,614,838,451
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 240 -345 -404 278
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 240 -345 -404 278
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.