1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,170,271,344 |
15,508,651,247 |
7,358,858,966 |
18,781,847,476 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,170,271,344 |
15,508,651,247 |
7,358,858,966 |
18,781,847,476 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,672,262,377 |
15,679,946,132 |
7,853,183,429 |
15,093,278,549 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,498,008,967 |
-171,294,885 |
-494,324,463 |
3,688,568,927 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,314,209 |
65,176,325 |
4,315,565 |
16,982,317 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
298 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
899,656,501 |
578,905,868 |
429,481,197 |
911,003,946 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,210,692,297 |
1,300,756,540 |
1,423,964,993 |
1,203,401,953 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,393,974,378 |
-1,985,780,968 |
-2,343,455,386 |
1,591,145,345 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
41,293,019 |
|
13. Chi phí khác |
68,400 |
13,937,692 |
|
17,599,913 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-68,400 |
-13,937,692 |
|
23,693,106 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,393,905,978 |
-1,999,718,660 |
-2,343,455,386 |
1,614,838,451 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,393,905,978 |
-1,999,718,660 |
-2,343,455,386 |
1,614,838,451 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,393,905,978 |
-1,999,718,660 |
-2,343,455,386 |
1,614,838,451 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
240 |
-345 |
-404 |
278 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
240 |
-345 |
-404 |
278 |
|