1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,342,909,980 |
58,201,995,049 |
58,371,998,814 |
75,520,924,526 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,346,840 |
4,722,900 |
3,599,255 |
5,256,920 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,338,563,140 |
58,197,272,149 |
58,368,399,559 |
75,515,667,606 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,530,961,054 |
52,632,943,992 |
52,196,568,945 |
68,813,932,353 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,807,602,086 |
5,564,328,157 |
6,171,830,614 |
6,701,735,253 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,826,787 |
1,352,814 |
769,090 |
637,326 |
|
7. Chi phí tài chính |
437,638,313 |
657,950,464 |
477,096,420 |
483,067,667 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
437,638,313 |
526,910,464 |
477,096,420 |
370,747,667 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,262,952,340 |
1,525,225,459 |
1,501,310,740 |
2,063,362,274 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,139,704,102 |
3,800,460,828 |
4,244,174,369 |
3,431,642,673 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
969,134,118 |
-417,955,780 |
-49,981,825 |
724,299,965 |
|
12. Thu nhập khác |
240,020,470 |
75,468,258 |
|
51,885,415 |
|
13. Chi phí khác |
10,325,739 |
3,397,442 |
32,408 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
229,694,731 |
72,070,816 |
-32,408 |
51,885,415 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,198,828,849 |
-345,884,964 |
-50,014,233 |
776,185,380 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
250,565,770 |
129,465,723 |
|
166,834,229 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
948,263,079 |
-475,350,687 |
-50,014,233 |
609,351,151 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
948,263,079 |
-475,350,687 |
-50,014,233 |
609,351,151 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
250 |
-125 |
-13 |
160 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|