MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 184,815,864,177 185,544,150,725 188,975,096,749 193,059,047,092
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,745,573,008 2,866,206,750 1,789,826,951 3,481,236,985
1. Tiền 2,745,573,008 2,866,206,750 1,789,826,951 3,481,236,985
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,029,600,000 898,560,000 898,560,000 786,240,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,952,000,000 2,952,000,000 2,952,000,000 2,952,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,922,400,000 -2,053,440,000 -2,053,440,000 -2,165,760,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 148,921,117,195 154,144,362,292 162,225,857,256 162,517,171,387
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 148,152,807,540 154,039,848,397 160,832,771,437 161,675,083,848
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,235,760 21,040,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 710,073,895 83,473,895 1,393,085,819 842,087,539
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,049,402,171 27,604,893,862 24,060,852,542 26,119,889,753
1. Hàng tồn kho 32,049,402,171 27,604,893,862 24,060,852,542 26,119,889,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 70,171,803 30,127,821 154,508,967
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70,171,803 30,127,821 15,154,545
2. Thuế GTGT được khấu trừ 139,354,422
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,693,019,941 1,500,331,175 1,312,553,163 1,127,265,437
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,693,019,941 1,500,331,175 1,312,553,163 1,127,265,437
1. Tài sản cố định hữu hình 1,693,019,941 1,500,331,175 1,312,553,163 1,127,265,437
- Nguyên giá 106,180,027,326 106,180,027,326 106,180,027,326 106,180,027,326
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,487,007,385 -104,679,696,151 -104,867,474,163 -105,052,761,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 186,508,884,118 187,044,481,900 190,287,649,912 194,186,312,529
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 92,169,788,187 93,180,736,656 96,473,918,901 100,890,742,832
I. Nợ ngắn hạn 92,169,788,187 93,180,736,656 96,473,918,901 100,890,742,832
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,273,153,909 47,810,557,495 49,281,339,594 68,605,849,253
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,045,417,820 827,381,120 936,903,512 371,692,435
4. Phải trả người lao động 7,190,716,673 7,608,961,179 5,453,547,785 8,822,368,991
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 764,840,539 338,667,712 917,140,943 1,135,212,245
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 462,570,412 313,249,034 425,120,266 1,214,706,468
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,370,510,772 35,452,794,528 39,136,156,213 20,232,848,757
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,062,578,062 829,125,588 323,710,588 508,064,683
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 94,339,095,931 93,863,745,244 93,813,731,011 93,295,569,697
I. Vốn chủ sở hữu 94,339,095,931 93,863,745,244 93,813,731,011 93,295,569,697
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,590,000,000 4,590,000,000 4,590,000,000 4,590,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,146,232,779 50,146,232,779 50,146,232,779 50,146,232,779
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,602,863,152 1,127,512,465 1,077,498,232 559,336,918
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,127,512,465
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,602,863,152 1,127,512,465 -50,014,233 559,336,918
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 186,508,884,118 187,044,481,900 190,287,649,912 194,186,312,529
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.