TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
184,815,864,177 |
185,544,150,725 |
188,975,096,749 |
193,059,047,092 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,745,573,008 |
2,866,206,750 |
1,789,826,951 |
3,481,236,985 |
|
1. Tiền |
2,745,573,008 |
2,866,206,750 |
1,789,826,951 |
3,481,236,985 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,029,600,000 |
898,560,000 |
898,560,000 |
786,240,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,922,400,000 |
-2,053,440,000 |
-2,053,440,000 |
-2,165,760,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
148,921,117,195 |
154,144,362,292 |
162,225,857,256 |
162,517,171,387 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
148,152,807,540 |
154,039,848,397 |
160,832,771,437 |
161,675,083,848 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,235,760 |
21,040,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
710,073,895 |
83,473,895 |
1,393,085,819 |
842,087,539 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,049,402,171 |
27,604,893,862 |
24,060,852,542 |
26,119,889,753 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,049,402,171 |
27,604,893,862 |
24,060,852,542 |
26,119,889,753 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,171,803 |
30,127,821 |
|
154,508,967 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
70,171,803 |
30,127,821 |
|
15,154,545 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
139,354,422 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,693,019,941 |
1,500,331,175 |
1,312,553,163 |
1,127,265,437 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,693,019,941 |
1,500,331,175 |
1,312,553,163 |
1,127,265,437 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,693,019,941 |
1,500,331,175 |
1,312,553,163 |
1,127,265,437 |
|
- Nguyên giá |
106,180,027,326 |
106,180,027,326 |
106,180,027,326 |
106,180,027,326 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,487,007,385 |
-104,679,696,151 |
-104,867,474,163 |
-105,052,761,889 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
186,508,884,118 |
187,044,481,900 |
190,287,649,912 |
194,186,312,529 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,169,788,187 |
93,180,736,656 |
96,473,918,901 |
100,890,742,832 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,169,788,187 |
93,180,736,656 |
96,473,918,901 |
100,890,742,832 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,273,153,909 |
47,810,557,495 |
49,281,339,594 |
68,605,849,253 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,045,417,820 |
827,381,120 |
936,903,512 |
371,692,435 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,190,716,673 |
7,608,961,179 |
5,453,547,785 |
8,822,368,991 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
764,840,539 |
338,667,712 |
917,140,943 |
1,135,212,245 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
462,570,412 |
313,249,034 |
425,120,266 |
1,214,706,468 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,370,510,772 |
35,452,794,528 |
39,136,156,213 |
20,232,848,757 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,062,578,062 |
829,125,588 |
323,710,588 |
508,064,683 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
94,339,095,931 |
93,863,745,244 |
93,813,731,011 |
93,295,569,697 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
94,339,095,931 |
93,863,745,244 |
93,813,731,011 |
93,295,569,697 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,602,863,152 |
1,127,512,465 |
1,077,498,232 |
559,336,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,127,512,465 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,602,863,152 |
1,127,512,465 |
-50,014,233 |
559,336,918 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
186,508,884,118 |
187,044,481,900 |
190,287,649,912 |
194,186,312,529 |
|