1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,649,614,439 |
61,249,288,213 |
71,776,176,282 |
78,099,830,782 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,649,614,439 |
61,249,288,213 |
71,776,176,282 |
78,099,830,782 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,609,144,668 |
43,688,001,105 |
49,923,168,577 |
52,881,183,322 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,040,469,771 |
17,561,287,108 |
21,853,007,705 |
25,218,647,460 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
592,175,833 |
463,322,176 |
755,625,525 |
866,432,702 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,207,583,462 |
3,079,348,622 |
3,024,120,908 |
2,875,432,403 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,207,583,462 |
3,079,348,622 |
3,024,120,908 |
2,875,432,403 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,345,935,816 |
4,318,919,444 |
4,729,642,975 |
4,284,157,316 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,079,126,326 |
10,626,341,218 |
14,854,869,347 |
18,925,490,443 |
|
12. Thu nhập khác |
259,795,498 |
244,086,721 |
269,315,927 |
278,432,707 |
|
13. Chi phí khác |
438,460 |
|
|
6,194,002 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
259,357,038 |
244,086,721 |
269,315,927 |
272,238,705 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,338,483,364 |
10,870,427,939 |
15,124,185,274 |
19,197,729,148 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,983,233,653 |
1,664,873,297 |
2,381,295,860 |
3,161,119,570 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,355,249,711 |
9,205,554,642 |
12,742,889,414 |
16,036,609,578 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,355,249,711 |
9,205,554,642 |
12,742,889,414 |
16,036,609,578 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
300 |
243 |
337 |
425 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|