TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
124,250,533,836 |
164,901,128,455 |
172,413,218,942 |
181,649,557,444 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,939,296,070 |
38,724,346,530 |
49,441,835,429 |
35,032,080,460 |
|
1. Tiền |
8,432,885,111 |
5,192,587,626 |
13,910,076,525 |
4,500,321,556 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,506,410,959 |
33,531,758,904 |
35,531,758,904 |
30,531,758,904 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,150,800,000 |
29,150,800,000 |
36,301,210,959 |
76,201,210,959 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,150,800,000 |
29,150,800,000 |
36,301,210,959 |
76,201,210,959 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,620,438,386 |
74,438,213,931 |
62,988,514,950 |
45,768,203,232 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,808,031,372 |
16,453,978,530 |
17,867,398,358 |
18,627,936,311 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
566,413,932 |
55,841,509,423 |
43,036,977,750 |
24,751,588,594 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,245,993,082 |
2,142,725,978 |
2,084,138,842 |
2,388,678,327 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,539,104,092 |
18,115,954,670 |
18,634,358,099 |
18,564,441,571 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,539,104,092 |
18,115,954,670 |
18,634,358,099 |
18,564,441,571 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,000,895,288 |
4,471,813,324 |
5,047,299,505 |
6,083,621,222 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
115,892,549 |
235,831,119 |
617,359,521 |
364,875,517 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,729,197,634 |
4,210,014,688 |
4,429,939,984 |
5,718,745,705 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
155,805,105 |
25,967,517 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
622,395,803,789 |
615,671,694,409 |
633,989,238,139 |
658,682,338,329 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
551,866,932,022 |
540,918,101,817 |
534,699,136,422 |
523,638,644,044 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
549,082,715,294 |
538,270,457,230 |
532,188,063,976 |
521,264,143,739 |
|
- Nguyên giá |
935,392,430,632 |
936,321,638,836 |
942,083,708,275 |
942,915,574,129 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-386,309,715,338 |
-398,051,181,606 |
-409,895,644,299 |
-421,651,430,390 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,784,216,728 |
2,647,644,587 |
2,511,072,446 |
2,374,500,305 |
|
- Nguyên giá |
7,828,798,850 |
7,828,798,850 |
7,828,798,850 |
7,828,798,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,044,582,122 |
-5,181,154,263 |
-5,317,726,404 |
-5,454,298,545 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,716,435,385 |
50,133,236,012 |
75,858,719,563 |
112,815,782,464 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,716,435,385 |
50,133,236,012 |
75,858,719,563 |
112,815,782,464 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,270,362,558 |
14,270,362,558 |
14,270,362,558 |
14,270,362,558 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,270,362,558 |
14,270,362,558 |
14,270,362,558 |
14,270,362,558 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,542,073,824 |
10,349,994,022 |
9,161,019,596 |
7,957,549,263 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,542,073,824 |
10,349,994,022 |
9,161,019,596 |
7,957,549,263 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
746,646,337,625 |
780,572,822,864 |
806,402,457,081 |
840,331,895,773 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
335,964,991,840 |
379,532,617,937 |
408,554,103,025 |
426,518,932,139 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
96,390,192,011 |
88,765,163,799 |
109,205,571,059 |
112,436,710,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,457,035,119 |
10,375,640,172 |
8,949,097,019 |
5,933,834,281 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
307,042,790 |
286,003,563 |
395,900,358 |
389,367,488 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,132,129,027 |
28,129,325,600 |
34,876,567,579 |
42,280,431,996 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,392,844,420 |
6,162,942,997 |
9,924,196,365 |
12,438,016,156 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,401,650,073 |
1,038,712,786 |
1,842,365,987 |
1,152,996,806 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,638,668,225 |
13,304,696,324 |
23,543,383,161 |
23,446,647,994 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,699,461,227 |
28,289,461,227 |
28,289,461,227 |
25,506,816,849 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,361,361,130 |
1,178,381,130 |
1,384,599,363 |
1,288,599,363 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
239,574,799,829 |
290,767,454,138 |
299,348,531,966 |
314,082,221,206 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
92,308,994,268 |
92,125,807,258 |
92,915,774,240 |
93,189,561,489 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
147,265,805,561 |
198,641,646,880 |
206,432,757,726 |
220,892,659,717 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
410,681,345,785 |
401,040,204,927 |
397,848,354,056 |
413,812,963,634 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
410,681,345,785 |
401,040,204,927 |
397,848,354,056 |
413,812,963,634 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
375,493,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
550,000,000 |
550,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,187,435,785 |
25,546,294,927 |
21,804,444,056 |
37,769,053,634 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,904,186,074 |
16,412,740,285 |
9,133,554,642 |
21,804,444,056 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,283,249,711 |
9,133,554,642 |
12,670,889,414 |
15,964,609,578 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
746,646,337,625 |
780,572,822,864 |
806,402,457,081 |
840,331,895,773 |
|