MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 124,250,533,836 164,901,128,455 172,413,218,942 181,649,557,444
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,939,296,070 38,724,346,530 49,441,835,429 35,032,080,460
1. Tiền 8,432,885,111 5,192,587,626 13,910,076,525 4,500,321,556
2. Các khoản tương đương tiền 49,506,410,959 33,531,758,904 35,531,758,904 30,531,758,904
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,150,800,000 29,150,800,000 36,301,210,959 76,201,210,959
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,150,800,000 29,150,800,000 36,301,210,959 76,201,210,959
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,620,438,386 74,438,213,931 62,988,514,950 45,768,203,232
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,808,031,372 16,453,978,530 17,867,398,358 18,627,936,311
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 566,413,932 55,841,509,423 43,036,977,750 24,751,588,594
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,245,993,082 2,142,725,978 2,084,138,842 2,388,678,327
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,539,104,092 18,115,954,670 18,634,358,099 18,564,441,571
1. Hàng tồn kho 18,539,104,092 18,115,954,670 18,634,358,099 18,564,441,571
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,000,895,288 4,471,813,324 5,047,299,505 6,083,621,222
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 115,892,549 235,831,119 617,359,521 364,875,517
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,729,197,634 4,210,014,688 4,429,939,984 5,718,745,705
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 155,805,105 25,967,517
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 622,395,803,789 615,671,694,409 633,989,238,139 658,682,338,329
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 551,866,932,022 540,918,101,817 534,699,136,422 523,638,644,044
1. Tài sản cố định hữu hình 549,082,715,294 538,270,457,230 532,188,063,976 521,264,143,739
- Nguyên giá 935,392,430,632 936,321,638,836 942,083,708,275 942,915,574,129
- Giá trị hao mòn lũy kế -386,309,715,338 -398,051,181,606 -409,895,644,299 -421,651,430,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,784,216,728 2,647,644,587 2,511,072,446 2,374,500,305
- Nguyên giá 7,828,798,850 7,828,798,850 7,828,798,850 7,828,798,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,044,582,122 -5,181,154,263 -5,317,726,404 -5,454,298,545
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,716,435,385 50,133,236,012 75,858,719,563 112,815,782,464
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,716,435,385 50,133,236,012 75,858,719,563 112,815,782,464
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,270,362,558 14,270,362,558 14,270,362,558 14,270,362,558
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,270,362,558 14,270,362,558 14,270,362,558 14,270,362,558
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,542,073,824 10,349,994,022 9,161,019,596 7,957,549,263
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,542,073,824 10,349,994,022 9,161,019,596 7,957,549,263
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 746,646,337,625 780,572,822,864 806,402,457,081 840,331,895,773
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 335,964,991,840 379,532,617,937 408,554,103,025 426,518,932,139
I. Nợ ngắn hạn 96,390,192,011 88,765,163,799 109,205,571,059 112,436,710,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,457,035,119 10,375,640,172 8,949,097,019 5,933,834,281
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 307,042,790 286,003,563 395,900,358 389,367,488
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,132,129,027 28,129,325,600 34,876,567,579 42,280,431,996
4. Phải trả người lao động 12,392,844,420 6,162,942,997 9,924,196,365 12,438,016,156
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,401,650,073 1,038,712,786 1,842,365,987 1,152,996,806
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,638,668,225 13,304,696,324 23,543,383,161 23,446,647,994
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,699,461,227 28,289,461,227 28,289,461,227 25,506,816,849
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,361,361,130 1,178,381,130 1,384,599,363 1,288,599,363
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 239,574,799,829 290,767,454,138 299,348,531,966 314,082,221,206
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 92,308,994,268 92,125,807,258 92,915,774,240 93,189,561,489
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 147,265,805,561 198,641,646,880 206,432,757,726 220,892,659,717
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 410,681,345,785 401,040,204,927 397,848,354,056 413,812,963,634
I. Vốn chủ sở hữu 410,681,345,785 401,040,204,927 397,848,354,056 413,812,963,634
1. Vốn góp của chủ sở hữu 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000 375,493,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 550,000,000 550,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,187,435,785 25,546,294,927 21,804,444,056 37,769,053,634
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,904,186,074 16,412,740,285 9,133,554,642 21,804,444,056
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,283,249,711 9,133,554,642 12,670,889,414 15,964,609,578
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 746,646,337,625 780,572,822,864 806,402,457,081 840,331,895,773
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.