MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 816,355,146,492 851,883,479,677 907,957,201,544 963,440,427,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,340,672,186 20,178,086,781 89,971,092,522 79,507,994,666
1. Tiền 21,340,672,186 20,178,086,781 39,851,092,522 24,387,994,666
2. Các khoản tương đương tiền 50,120,000,000 55,120,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,490,273,973 19,628,273,973 24,628,273,973 26,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,490,273,973 19,628,273,973 24,628,273,973 26,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 173,173,883,525 256,965,921,220 345,493,403,292 373,114,912,178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,681,792,880 150,107,180,936 189,957,890,193 201,406,253,447
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 93,180,339,597 106,806,306,739 155,374,094,965 135,949,647,775
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 311,751,048 52,433,545 161,418,134 35,759,010,956
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 574,919,337,757 546,805,350,487 436,252,656,917 472,469,523,784
1. Hàng tồn kho 574,919,337,757 546,805,350,487 436,252,656,917 472,469,523,784
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,430,979,051 8,305,847,216 11,611,774,840 12,347,996,479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,856,171,994 3,955,943,615 6,027,648,657 5,333,646,014
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,574,807,057 4,349,503,601 5,517,264,457 7,013,950,465
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 400,000 66,861,726 400,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 128,464,655,314 124,513,999,491 211,909,331,023 163,287,940,210
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 106,705,628,490 103,115,716,754 149,045,878,203 96,129,386,845
1. Tài sản cố định hữu hình 102,065,747,061 98,892,085,826 145,236,884,868 92,643,242,344
- Nguyên giá 174,695,512,556 174,910,512,556 224,645,449,203 175,404,512,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,629,765,495 -76,018,426,730 -79,408,564,335 -82,761,270,212
2. Tài sản cố định thuê tài chính 344,895,834 283,020,834 221,145,834 159,270,834
- Nguyên giá 990,000,000 990,000,000 990,000,000 990,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -645,104,166 -706,979,166 -768,854,166 -830,729,166
3. Tài sản cố định vô hình 4,294,985,595 3,940,610,094 3,587,847,501 3,326,873,667
- Nguyên giá 6,098,456,667 6,098,456,667 6,098,456,667 6,098,456,667
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,803,471,072 -2,157,846,573 -2,510,609,166 -2,771,583,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,679,104,388 2,904,761,258 3,484,769,913 48,484,673,227
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,679,104,388 2,904,761,258 3,484,769,913 48,484,673,227
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,029,922,436 18,343,521,479 59,228,682,907 18,523,880,138
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,879,099,631 15,456,080,952 57,298,992,826 14,836,115,620
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,682,008,521 2,461,316,558 1,503,566,112 2,495,358,354
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 468,814,284 426,123,969 426,123,969 1,192,406,164
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 944,819,801,806 976,397,479,168 1,119,866,532,567 1,126,728,367,317
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 501,877,217,315 511,285,793,664 636,806,031,667 637,837,848,016
I. Nợ ngắn hạn 494,962,748,315 504,922,625,664 630,949,130,667 632,460,348,016
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,520,729,023 84,841,067,942 91,291,488,626 95,240,075,468
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,002,651,136 4,353,739,569 50,292,188,934 19,208,645,863
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,875,149,819 10,072,200,813 24,907,652,460 26,272,067,052
4. Phải trả người lao động 2,116,799,121 2,612,081,792 3,628,026,050 3,171,420,607
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 410,461,520
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 503,226,789 706,260,290 7,929,933,359 7,274,400,013
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 414,533,730,907 402,337,275,258 452,899,841,238 481,293,739,013
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,914,469,000 6,363,168,000 5,856,901,000 5,377,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,914,469,000 6,363,168,000 5,856,901,000 5,377,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 442,942,584,491 465,111,685,504 483,060,500,900 488,890,519,301
I. Vốn chủ sở hữu 442,942,584,491 465,111,685,504 483,060,500,900 488,890,519,301
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,998,550,000 249,998,550,000 249,998,550,000 249,998,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,998,550,000 249,998,550,000 249,998,550,000 249,998,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 79,978,400,000 79,978,400,000 79,978,400,000 79,978,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,698,273,899 1,698,273,899 1,698,273,899 1,698,273,899
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99,882,075,232 121,880,840,786 138,302,221,365 144,463,368,670
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,799,100,351 91,948,617,585 91,948,617,585 137,172,879,256
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,082,974,881 29,932,223,201 46,353,603,780 7,290,489,414
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,385,285,360 11,555,620,819 13,083,055,636 12,751,926,732
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 944,819,801,806 976,397,479,168 1,119,866,532,567 1,126,728,367,317
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.