TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
816,355,146,492 |
851,883,479,677 |
907,957,201,544 |
963,440,427,107 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,340,672,186 |
20,178,086,781 |
89,971,092,522 |
79,507,994,666 |
|
1. Tiền |
21,340,672,186 |
20,178,086,781 |
39,851,092,522 |
24,387,994,666 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50,120,000,000 |
55,120,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,490,273,973 |
19,628,273,973 |
24,628,273,973 |
26,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,490,273,973 |
19,628,273,973 |
24,628,273,973 |
26,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
173,173,883,525 |
256,965,921,220 |
345,493,403,292 |
373,114,912,178 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,681,792,880 |
150,107,180,936 |
189,957,890,193 |
201,406,253,447 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
93,180,339,597 |
106,806,306,739 |
155,374,094,965 |
135,949,647,775 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
311,751,048 |
52,433,545 |
161,418,134 |
35,759,010,956 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
574,919,337,757 |
546,805,350,487 |
436,252,656,917 |
472,469,523,784 |
|
1. Hàng tồn kho |
574,919,337,757 |
546,805,350,487 |
436,252,656,917 |
472,469,523,784 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,430,979,051 |
8,305,847,216 |
11,611,774,840 |
12,347,996,479 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,856,171,994 |
3,955,943,615 |
6,027,648,657 |
5,333,646,014 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,574,807,057 |
4,349,503,601 |
5,517,264,457 |
7,013,950,465 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
400,000 |
66,861,726 |
400,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
128,464,655,314 |
124,513,999,491 |
211,909,331,023 |
163,287,940,210 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
106,705,628,490 |
103,115,716,754 |
149,045,878,203 |
96,129,386,845 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
102,065,747,061 |
98,892,085,826 |
145,236,884,868 |
92,643,242,344 |
|
- Nguyên giá |
174,695,512,556 |
174,910,512,556 |
224,645,449,203 |
175,404,512,556 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,629,765,495 |
-76,018,426,730 |
-79,408,564,335 |
-82,761,270,212 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
344,895,834 |
283,020,834 |
221,145,834 |
159,270,834 |
|
- Nguyên giá |
990,000,000 |
990,000,000 |
990,000,000 |
990,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-645,104,166 |
-706,979,166 |
-768,854,166 |
-830,729,166 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,294,985,595 |
3,940,610,094 |
3,587,847,501 |
3,326,873,667 |
|
- Nguyên giá |
6,098,456,667 |
6,098,456,667 |
6,098,456,667 |
6,098,456,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,803,471,072 |
-2,157,846,573 |
-2,510,609,166 |
-2,771,583,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,679,104,388 |
2,904,761,258 |
3,484,769,913 |
48,484,673,227 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,679,104,388 |
2,904,761,258 |
3,484,769,913 |
48,484,673,227 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,029,922,436 |
18,343,521,479 |
59,228,682,907 |
18,523,880,138 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,879,099,631 |
15,456,080,952 |
57,298,992,826 |
14,836,115,620 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,682,008,521 |
2,461,316,558 |
1,503,566,112 |
2,495,358,354 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
468,814,284 |
426,123,969 |
426,123,969 |
1,192,406,164 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
944,819,801,806 |
976,397,479,168 |
1,119,866,532,567 |
1,126,728,367,317 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
501,877,217,315 |
511,285,793,664 |
636,806,031,667 |
637,837,848,016 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
494,962,748,315 |
504,922,625,664 |
630,949,130,667 |
632,460,348,016 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,520,729,023 |
84,841,067,942 |
91,291,488,626 |
95,240,075,468 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,002,651,136 |
4,353,739,569 |
50,292,188,934 |
19,208,645,863 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,875,149,819 |
10,072,200,813 |
24,907,652,460 |
26,272,067,052 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,116,799,121 |
2,612,081,792 |
3,628,026,050 |
3,171,420,607 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
410,461,520 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
503,226,789 |
706,260,290 |
7,929,933,359 |
7,274,400,013 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
414,533,730,907 |
402,337,275,258 |
452,899,841,238 |
481,293,739,013 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,914,469,000 |
6,363,168,000 |
5,856,901,000 |
5,377,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,914,469,000 |
6,363,168,000 |
5,856,901,000 |
5,377,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
442,942,584,491 |
465,111,685,504 |
483,060,500,900 |
488,890,519,301 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
442,942,584,491 |
465,111,685,504 |
483,060,500,900 |
488,890,519,301 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,998,550,000 |
249,998,550,000 |
249,998,550,000 |
249,998,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,998,550,000 |
249,998,550,000 |
249,998,550,000 |
249,998,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
79,978,400,000 |
79,978,400,000 |
79,978,400,000 |
79,978,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,698,273,899 |
1,698,273,899 |
1,698,273,899 |
1,698,273,899 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,882,075,232 |
121,880,840,786 |
138,302,221,365 |
144,463,368,670 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
92,799,100,351 |
91,948,617,585 |
91,948,617,585 |
137,172,879,256 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,082,974,881 |
29,932,223,201 |
46,353,603,780 |
7,290,489,414 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,385,285,360 |
11,555,620,819 |
13,083,055,636 |
12,751,926,732 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
944,819,801,806 |
976,397,479,168 |
1,119,866,532,567 |
1,126,728,367,317 |
|