1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,806,222,571 |
40,752,593,359 |
|
46,710,990,271 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,806,222,571 |
40,752,593,359 |
|
46,710,990,271 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,963,116,484 |
29,679,581,523 |
|
32,003,656,575 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,843,106,087 |
11,073,011,836 |
|
14,707,333,696 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,323,527,268 |
512,753,803 |
|
8,505,541 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
438,780,538 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,216,722,589 |
1,458,007,967 |
|
1,668,967,598 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,637,762,258 |
4,120,823,471 |
|
4,860,129,320 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,312,148,508 |
6,006,934,201 |
|
7,747,961,781 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,312,148,508 |
6,006,934,201 |
|
7,747,961,781 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,268,841,826 |
1,244,862,840 |
|
1,628,522,470 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,043,306,682 |
4,762,071,361 |
|
6,119,439,311 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,043,306,682 |
4,762,071,361 |
|
6,119,439,311 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
730 |
384 |
|
494 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|