MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,806,222,571 40,752,593,359 46,710,990,271
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,806,222,571 40,752,593,359 46,710,990,271
4. Giá vốn hàng bán 48,963,116,484 29,679,581,523 32,003,656,575
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,843,106,087 11,073,011,836 14,707,333,696
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,323,527,268 512,753,803 8,505,541
7. Chi phí tài chính 438,780,538
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,216,722,589 1,458,007,967 1,668,967,598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,637,762,258 4,120,823,471 4,860,129,320
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,312,148,508 6,006,934,201 7,747,961,781
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,312,148,508 6,006,934,201 7,747,961,781
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,268,841,826 1,244,862,840 1,628,522,470
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,043,306,682 4,762,071,361 6,119,439,311
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,043,306,682 4,762,071,361 6,119,439,311
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 730 384 494
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.