1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,152,073,749 |
44,660,976,013 |
69,734,595,158 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
52,637,187 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,152,073,749 |
44,608,338,826 |
69,734,595,158 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,575,243,241 |
40,664,916,148 |
62,040,220,462 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,576,830,508 |
3,943,422,678 |
7,694,374,696 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
176,850 |
780,516,206 |
78,575 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
436,903,705 |
373,950,107 |
359,209,094 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
436,903,705 |
373,950,107 |
359,209,094 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
655,756,131 |
805,546,287 |
646,622,317 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,070,252,438 |
1,251,069,183 |
1,288,883,110 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,414,095,084 |
2,293,373,307 |
5,399,738,750 |
|
|
12. Thu nhập khác |
3,361 |
40,829 |
40 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,556,992 |
269,928,876 |
13,137,182 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,553,631 |
-269,888,047 |
-13,137,142 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,410,541,453 |
2,023,485,260 |
5,386,601,608 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
804,179,161 |
291,571,283 |
1,271,430,944 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,606,362,292 |
1,731,913,977 |
4,115,170,664 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,494,003,545 |
1,730,380,009 |
4,017,323,438 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
112,358,747 |
1,533,968 |
97,847,226 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
37 |
25 |
59 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|