TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
772,978,353,294 |
677,625,103,073 |
689,514,672,162 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,343,836,088 |
84,846,948,874 |
13,885,863,749 |
|
|
1. Tiền |
15,343,836,088 |
44,846,948,874 |
13,885,863,749 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
661,484,322,373 |
469,437,026,041 |
546,015,104,872 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,834,126,476 |
31,810,754,706 |
66,604,646,631 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
380,519,111,329 |
308,379,094,424 |
355,273,095,262 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
238,131,084,568 |
129,247,176,911 |
125,788,298,971 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,650,935,992 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
92,279,642,919 |
99,820,416,683 |
106,064,496,984 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
92,279,642,919 |
99,820,416,683 |
106,064,496,984 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,870,551,914 |
1,520,711,475 |
1,549,206,557 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
263,250,356 |
271,482,260 |
191,518,355 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,604,966,558 |
1,247,729,215 |
1,357,688,202 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,335,000 |
1,500,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
149,176,114,670 |
237,956,619,330 |
231,067,710,475 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
54,505,791 |
88,468,539 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
54,505,791 |
88,468,539 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,009,882,072 |
56,489,507,490 |
39,879,744,225 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,578,911,822 |
14,058,537,240 |
13,067,244,225 |
|
|
- Nguyên giá |
44,035,840,587 |
44,500,231,496 |
44,500,231,496 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,456,928,765 |
-30,441,694,256 |
-31,432,987,271 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
26,812,500,000 |
|
|
- Nguyên giá |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
26,812,500,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
21,203,098,858 |
20,981,311,990 |
20,759,525,122 |
|
|
- Nguyên giá |
24,840,129,972 |
24,840,129,972 |
24,840,129,972 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,637,031,114 |
-3,858,817,982 |
-4,080,604,850 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
70,683,836,042 |
71,152,274,936 |
81,153,452,724 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
70,683,836,042 |
71,152,274,936 |
81,153,452,724 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
89,110,000,000 |
89,110,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
89,110,000,000 |
89,110,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
279,297,698 |
169,019,123 |
76,519,865 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
279,297,698 |
169,019,123 |
76,519,865 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
922,154,467,964 |
915,581,722,403 |
920,582,382,637 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,631,309,120 |
33,924,649,580 |
34,586,483,943 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,399,780,120 |
32,236,688,580 |
33,342,090,943 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,252,235,217 |
5,771,102,296 |
8,840,053,304 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,897,818,978 |
4,819,323,893 |
1,195,572,343 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,153,817,327 |
3,072,709,658 |
3,788,217,092 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
469,804,867 |
501,834,605 |
918,421,946 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
286,383,755 |
452,495,757 |
765,099,085 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,080,000,000 |
1,080,000,000 |
1,080,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,591,018,976 |
895,950,371 |
1,111,455,173 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,668,701,000 |
15,643,272,000 |
15,643,272,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,231,529,000 |
1,687,961,000 |
1,244,393,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,350,000,000 |
1,080,000,000 |
810,000,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
781,529,000 |
607,961,000 |
434,393,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
880,523,158,844 |
881,657,072,823 |
885,995,898,694 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
880,523,158,844 |
881,657,072,823 |
885,995,898,694 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
681,999,830,000 |
681,999,830,000 |
681,999,830,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
681,999,830,000 |
681,999,830,000 |
681,999,830,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,236,826,850 |
46,369,206,861 |
50,663,194,009 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,703,322,569 |
36,105,322,571 |
46,645,870,571 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,533,504,281 |
10,263,884,290 |
4,017,323,438 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
153,286,501,994 |
153,288,035,962 |
153,332,874,685 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
922,154,467,964 |
915,581,722,403 |
920,582,382,637 |
|
|