MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,420,707,235,755 5,124,895,609,310 4,633,311,369,869 5,425,019,228,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 479,902,447,294 1,164,570,250,591 539,816,212,249 671,406,170,199
1. Tiền 327,384,488,390 473,515,250,591 378,642,878,082 308,406,170,199
2. Các khoản tương đương tiền 152,517,958,904 691,055,000,000 161,173,334,167 363,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,494,947,600,910 2,724,089,696,800 2,936,609,885,100 3,579,535,045,205
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,494,947,600,910 2,724,089,696,800 2,936,609,885,100 3,579,535,045,205
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 628,161,023,477 427,355,270,641 434,397,107,431 448,928,274,531
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 334,492,888,444 328,641,570,393 285,841,132,719 284,648,976,165
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,681,471,041 37,882,385,029 72,586,356,240 58,133,358,583
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 256,341,592,722 86,186,243,949 101,324,547,202 130,126,713,041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,354,928,730 -25,354,928,730 -25,354,928,730 -23,980,773,258
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 721,959,182,009 709,968,331,782 646,642,265,585 694,949,007,567
1. Hàng tồn kho 741,122,181,896 729,233,850,110 665,909,511,913 714,214,918,068
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,162,999,887 -19,265,518,328 -19,267,246,328 -19,265,910,501
V.Tài sản ngắn hạn khác 95,736,982,065 98,912,059,496 75,845,899,504 30,200,731,262
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,121,146,868 23,446,430,624 14,432,253,054 12,688,747,025
2. Thuế GTGT được khấu trừ 104,362,213 1,463,424,793 282,128,701 300,808,029
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 79,511,472,984 74,002,204,079 61,131,517,749 17,211,176,208
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,139,054,837,125 2,014,643,828,971 1,919,360,293,790 1,850,136,179,304
I. Các khoản phải thu dài hạn 130,000,000 130,000,000 130,000,000 334,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 130,000,000 130,000,000 130,000,000 334,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,554,162,382,447 1,496,019,931,800 1,437,909,466,475 1,345,916,196,811
1. Tài sản cố định hữu hình 1,477,873,060,546 1,410,761,694,073 1,356,625,856,707 1,267,321,754,846
- Nguyên giá 9,401,144,626,913 9,426,995,913,554 9,475,880,495,752 9,482,712,421,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,923,271,566,367 -8,016,234,219,481 -8,119,254,639,045 -8,215,390,666,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 76,289,321,901 85,258,237,727 81,283,609,768 78,594,441,965
- Nguyên giá 160,941,473,652 173,119,062,280 173,119,062,280 173,314,062,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,652,151,751 -87,860,824,553 -91,835,452,512 -94,719,620,315
III. Bất động sản đầu tư 4,019,788,165 3,792,132,280 3,564,476,395 3,336,820,510
- Nguyên giá 12,418,243,746 12,418,243,746 12,418,243,746 12,418,243,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,398,455,581 -8,626,111,466 -8,853,767,351 -9,081,423,236
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,125,568,111 40,829,541,963 10,768,830,485 6,867,164,925
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,125,568,111 40,829,541,963 10,768,830,485 6,867,164,925
V. Đầu tư tài chính dài hạn 320,406,412,509 271,071,790,070 275,401,484,430 271,114,471,623
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 229,212,910,575 229,878,288,136 234,387,932,498 230,100,919,691
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,750,000,000 43,750,000,000 43,750,000,000 43,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,556,498,066 -2,556,498,066 -2,736,448,068 -2,736,448,068
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 213,210,685,893 202,800,432,858 191,586,036,005 222,567,525,435
1. Chi phí trả trước dài hạn 207,186,721,172 196,490,370,155 185,947,617,591 218,678,218,828
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,504,074,150 4,173,428,199 4,403,520,460 2,592,453,653
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,519,890,571 2,135,122,504 1,234,897,954 1,296,852,954
4. Tài sản dài hạn khác 1,512,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,559,762,072,880 7,139,539,438,281 6,552,671,663,659 7,275,155,408,068
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,017,336,388,414 1,825,736,330,308 1,267,535,063,438 2,187,611,633,318
I. Nợ ngắn hạn 1,900,328,951,931 1,703,945,871,341 1,154,790,757,262 2,062,136,695,679
1. Phải trả người bán ngắn hạn 417,873,826,354 463,976,850,034 305,720,261,291 438,070,100,740
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,537,345,599 32,174,540,252 14,298,181,231 16,492,524,904
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 549,734,295,697 392,640,780,009 211,602,922,259 484,752,087,682
4. Phải trả người lao động 135,534,849,782 164,695,691,771 73,862,568,935 116,252,246,827
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 389,912,195,366 192,047,236,585 176,086,508,129 245,599,483,236
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 396,497,109 768,606,200 96,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 301,274,921,283 258,384,932,805 246,498,383,496 644,687,494,822
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,003,058,566 109,636,979,230 66,811,291,607 51,224,242,325
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,927,291,062 2,586,030,827 2,046,174,762 2,105,616,612
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,134,671,113 87,802,829,828 57,095,859,352 62,856,898,531
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 117,007,436,483 121,790,458,967 112,744,306,176 125,474,937,639
1. Phải trả người bán dài hạn 349,929,968 312,904,575 312,904,575 312,904,575
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 116,254,759,591 113,501,855,677 105,704,871,095 117,850,707,767
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,670,120,000 6,518,120,000 7,200,083,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 402,746,924 305,578,715 208,410,506 111,242,297
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,542,425,684,466 5,313,803,107,973 5,285,136,600,221 5,087,543,774,750
I. Vốn chủ sở hữu 5,541,390,157,817 5,312,826,154,878 5,284,218,220,680 5,086,683,968,763
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,544,268,440,943 1,544,268,440,943 1,544,268,440,943 1,540,865,646,123
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,759,527,465 11,698,027,465 11,671,027,465 11,625,027,465
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,010,264,817,300 764,818,414,767 754,068,480,283 556,364,291,357
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 732,060,148,527 429,389,779,621 759,304,577,174 407,752,365,625
- LNST chưa phân phối kỳ này 278,204,668,773 335,428,635,146 -5,236,096,891 148,611,925,732
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 657,097,372,109 674,041,271,703 656,210,271,989 659,829,003,818
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,035,526,649 976,953,095 918,379,541 859,805,987
1. Nguồn kinh phí 420,000,000 420,000,000 420,000,000 420,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 615,526,649 556,953,095 498,379,541 439,805,987
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,559,762,072,880 7,139,539,438,281 6,552,671,663,659 7,275,155,408,068
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.