TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
199,757,641,001 |
132,679,956,065 |
70,963,454,119 |
98,541,770,689 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,604,601,492 |
70,049,778,358 |
28,417,560,849 |
19,536,149,962 |
|
1. Tiền |
44,304,601,492 |
10,049,778,358 |
8,437,560,849 |
636,149,962 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,300,000,000 |
60,000,000,000 |
19,980,000,000 |
18,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
150,995,541,091 |
62,236,431,662 |
42,388,394,852 |
78,640,788,735 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
134,154,651,893 |
54,667,355,816 |
34,241,184,166 |
67,442,190,601 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,699,069,327 |
5,857,253,147 |
5,976,679,037 |
5,955,242,237 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,141,819,871 |
1,711,822,699 |
2,170,531,649 |
5,243,355,897 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
157,498,418 |
393,746,045 |
157,498,418 |
364,831,992 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
157,498,418 |
393,746,045 |
157,498,418 |
364,831,992 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,510,229,344,017 |
1,484,940,329,517 |
1,459,651,315,017 |
1,434,362,300,517 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,510,229,344,017 |
1,484,940,329,517 |
1,459,651,315,017 |
1,434,362,300,517 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,510,229,344,017 |
1,484,940,329,517 |
1,459,651,315,017 |
1,434,362,300,517 |
|
- Nguyên giá |
2,607,768,668,981 |
2,607,768,668,981 |
2,607,768,668,981 |
2,607,768,668,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,097,539,324,964 |
-1,122,828,339,464 |
-1,148,117,353,964 |
-1,173,406,368,464 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,709,986,985,018 |
1,617,620,285,582 |
1,530,614,769,136 |
1,532,904,071,206 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
852,882,100,320 |
731,182,521,049 |
647,740,441,747 |
692,156,556,307 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
166,015,925,668 |
191,320,346,397 |
107,878,267,095 |
152,294,381,655 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,750,429,451 |
2,891,444,339 |
2,585,023,156 |
2,421,830,718 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
2,677,628,915 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,029,636,377 |
14,131,552,188 |
6,876,595,552 |
8,050,409,860 |
|
4. Phải trả người lao động |
834,199,620 |
889,880,197 |
976,082,553 |
936,523,771 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,771,176,779 |
15,035,545,526 |
5,837,158,394 |
2,342,482,570 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
89,242,498,673 |
5,752,162,073 |
15,104,866,085 |
64,195,165,803 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,216,963,862 |
151,448,741,168 |
72,649,891,534 |
72,638,489,313 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,171,020,906 |
1,171,020,906 |
1,171,020,906 |
1,709,479,620 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
686,866,174,652 |
539,862,174,652 |
539,862,174,652 |
539,862,174,652 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
686,866,174,652 |
539,862,174,652 |
539,862,174,652 |
539,862,174,652 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
857,104,884,698 |
886,437,764,533 |
882,874,327,389 |
840,747,514,899 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
857,104,884,698 |
886,437,764,533 |
882,874,327,389 |
840,747,514,899 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,339,188,153 |
7,339,188,153 |
7,339,188,153 |
12,185,316,581 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
189,765,696,545 |
219,098,576,380 |
215,535,139,236 |
168,562,198,318 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
215,535,139,236 |
168,562,198,318 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,709,986,985,018 |
1,617,620,285,582 |
1,530,614,769,136 |
1,532,904,071,206 |
|