1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,911,169,027 |
38,981,413,182 |
45,993,825,674 |
47,849,052,935 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,772,181 |
|
10,372,222 |
6,890,836 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,894,396,846 |
38,981,413,182 |
45,983,453,452 |
47,842,162,099 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,791,821,808 |
25,953,865,884 |
30,955,253,543 |
27,984,462,509 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,102,575,038 |
13,027,547,298 |
15,028,199,909 |
19,857,699,590 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,250,015,553 |
214,176,020 |
489,332,810 |
144,995,253 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,340,335,594 |
7,543,617,341 |
8,212,950,353 |
10,102,009,767 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,630,290,043 |
3,914,106,902 |
4,013,269,104 |
4,452,299,912 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,381,964,954 |
1,783,999,075 |
3,291,313,262 |
5,448,385,164 |
|
12. Thu nhập khác |
220,459,884 |
212,257,815 |
233,734,776 |
252,395,532 |
|
13. Chi phí khác |
221,420,696 |
41,540,417 |
87,080 |
516,482,710 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-960,812 |
170,717,398 |
233,647,696 |
-264,087,178 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,381,004,142 |
1,954,716,473 |
3,524,960,958 |
5,184,297,986 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
897,315,227 |
400,399,921 |
707,709,608 |
1,039,559,597 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,483,688,915 |
1,554,316,552 |
2,817,251,350 |
4,144,738,389 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,483,688,915 |
1,554,316,552 |
2,817,251,350 |
4,144,738,389 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
82 |
86 |
155 |
228 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|