1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,157,513,983 |
10,806,925,804 |
8,802,048,770 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,085,360 |
3,088,000 |
198,765,079 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,154,428,623 |
10,803,837,804 |
8,603,283,691 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,031,860,909 |
6,625,921,724 |
5,120,127,200 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,122,567,714 |
4,177,916,080 |
3,483,156,491 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
287,184,131 |
134,934,039 |
161,660,154 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,661,372,503 |
2,315,443,955 |
2,530,856,276 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
956,749,421 |
561,214,040 |
745,678,948 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,791,629,921 |
1,436,192,124 |
368,281,421 |
|
|
12. Thu nhập khác |
38,923,699 |
258,199,058 |
1,194,663 |
|
|
13. Chi phí khác |
14,846,363 |
36,097,697 |
15,268,622 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,077,336 |
222,101,361 |
-14,073,959 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,815,707,257 |
1,658,293,485 |
354,207,462 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
974,667,400 |
342,169,877 |
100,532,852 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,841,039,857 |
1,316,123,608 |
253,674,610 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,841,039,857 |
1,316,123,608 |
253,674,610 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,216 |
417 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,216 |
417 |
|
|
|