TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,572,370,982 |
32,338,698,424 |
33,661,985,582 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,425,994,687 |
5,269,100,442 |
2,552,515,285 |
|
|
1. Tiền |
4,425,994,687 |
5,269,100,442 |
2,552,515,285 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,935,928,917 |
2,368,828,702 |
5,127,380,905 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,616,862,696 |
2,291,137,966 |
3,679,687,930 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132,266,599 |
74,674,981 |
1,506,957,559 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
218,110,622 |
164,219,507 |
136,934,336 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,311,000 |
-161,203,752 |
-196,198,920 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,410,447,378 |
13,900,769,280 |
15,182,089,392 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
16,495,428,515 |
14,033,056,382 |
15,314,376,494 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-84,981,137 |
-132,287,102 |
-132,287,102 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,722,361,073 |
21,399,142,698 |
21,075,575,450 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,973,241,672 |
16,880,525,688 |
16,789,777,938 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,823,918,255 |
1,731,202,271 |
1,640,454,521 |
|
|
- Nguyên giá |
13,837,188,576 |
13,837,188,576 |
13,837,188,576 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,013,270,321 |
-12,105,986,305 |
-12,196,734,055 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
|
|
- Nguyên giá |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
15,149,323,417 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,799,003,568 |
3,649,272,276 |
3,499,540,982 |
|
|
- Nguyên giá |
20,772,787,944 |
20,772,787,944 |
20,772,787,944 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,973,784,376 |
-17,123,515,668 |
-17,273,246,962 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
950,115,833 |
869,344,734 |
786,256,530 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
950,115,833 |
869,344,734 |
786,256,530 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,294,732,055 |
53,737,841,122 |
54,737,561,032 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,535,489,518 |
10,662,474,977 |
11,436,516,411 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,958,139,518 |
9,919,024,977 |
10,745,346,411 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,857,575,825 |
7,339,260,290 |
8,548,203,127 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
76,622,763 |
29,024,909 |
179,718,313 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,936,728,952 |
602,711,995 |
108,379,135 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,275,974,881 |
103,279,051 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
156,007,202 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
748,092,022 |
688,093,235 |
930,392,021 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
525,780,210 |
458,283,430 |
466,288,950 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
537,364,865 |
542,364,865 |
512,364,865 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
577,350,000 |
743,450,000 |
691,170,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
577,350,000 |
743,450,000 |
691,170,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,759,242,537 |
43,075,366,145 |
43,301,044,621 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,759,242,537 |
43,075,366,145 |
43,301,044,621 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,233,025,419 |
2,233,025,419 |
2,233,025,419 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,818,917,118 |
8,135,040,726 |
8,360,719,202 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8,107,044,592 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,818,917,118 |
8,135,040,726 |
253,674,610 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,294,732,055 |
53,737,841,122 |
54,737,561,032 |
|
|