MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 74,797,491,468 66,938,850,203 65,603,022,785 74,464,119,569
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,565,800 4,676,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 74,794,925,668 66,938,850,203 65,598,345,985 74,464,119,569
4. Giá vốn hàng bán 42,366,539,154 41,384,398,116 41,641,181,833 46,237,193,022
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,428,386,514 25,554,452,087 23,957,164,152 28,226,926,547
6. Doanh thu hoạt động tài chính 354,571,040 356,289,118 240,789,727 194,644,748
7. Chi phí tài chính 961,703,115 -73,948,886 864,986,812 361,816,810
- Trong đó: Chi phí lãi vay 961,703,115 -73,948,886 864,986,812 361,816,810
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,797,336,732 7,768,580,916 8,067,050,384 9,490,217,770
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,914,710,054 6,002,608,934 5,553,661,562 5,556,034,165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,109,207,653 12,213,500,241 9,712,255,121 13,013,502,550
12. Thu nhập khác 479,885,052 1,204,758,773 646,137,020 2,241,866,572
13. Chi phí khác 9,046,852 599,567,448 67,306,420 589,160,876
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 470,838,200 605,191,325 578,830,600 1,652,705,696
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,580,045,853 12,818,691,566 10,291,085,721 14,666,208,246
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,749,071,342 2,589,888,713 2,073,423,544 2,948,448,049
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,830,974,511 10,228,802,853 8,217,662,177 11,717,760,197
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,830,974,511 10,228,802,853 8,217,662,177 11,717,760,197
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,195 824 662 944
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.