1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,797,491,468 |
66,938,850,203 |
65,603,022,785 |
74,464,119,569 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,565,800 |
|
4,676,800 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,794,925,668 |
66,938,850,203 |
65,598,345,985 |
74,464,119,569 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,366,539,154 |
41,384,398,116 |
41,641,181,833 |
46,237,193,022 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,428,386,514 |
25,554,452,087 |
23,957,164,152 |
28,226,926,547 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
354,571,040 |
356,289,118 |
240,789,727 |
194,644,748 |
|
7. Chi phí tài chính |
961,703,115 |
-73,948,886 |
864,986,812 |
361,816,810 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
961,703,115 |
-73,948,886 |
864,986,812 |
361,816,810 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,797,336,732 |
7,768,580,916 |
8,067,050,384 |
9,490,217,770 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,914,710,054 |
6,002,608,934 |
5,553,661,562 |
5,556,034,165 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,109,207,653 |
12,213,500,241 |
9,712,255,121 |
13,013,502,550 |
|
12. Thu nhập khác |
479,885,052 |
1,204,758,773 |
646,137,020 |
2,241,866,572 |
|
13. Chi phí khác |
9,046,852 |
599,567,448 |
67,306,420 |
589,160,876 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
470,838,200 |
605,191,325 |
578,830,600 |
1,652,705,696 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,580,045,853 |
12,818,691,566 |
10,291,085,721 |
14,666,208,246 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,749,071,342 |
2,589,888,713 |
2,073,423,544 |
2,948,448,049 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,830,974,511 |
10,228,802,853 |
8,217,662,177 |
11,717,760,197 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,830,974,511 |
10,228,802,853 |
8,217,662,177 |
11,717,760,197 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,195 |
824 |
662 |
944 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|