MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 95,906,839,360 92,495,075,039 88,790,059,323 104,653,686,702
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,286,266,886 57,280,539,872 53,473,880,358 66,073,654,613
1. Tiền 10,686,266,886 10,180,539,872 11,473,880,358 11,573,654,613
2. Các khoản tương đương tiền 46,600,000,000 47,100,000,000 42,000,000,000 54,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,528,202,638 18,864,182,837 20,850,511,226 23,098,651,194
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,063,207,431 15,053,954,967 16,121,790,767 18,296,038,481
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,062,161,019 2,635,479,000 3,005,552,488 2,057,526,647
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,078,482,223 1,878,436,074 2,426,855,175 3,118,291,270
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -675,648,035 -703,687,204 -703,687,204 -373,205,204
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,252,633,781 14,646,567,428 13,819,260,100 15,438,363,976
1. Hàng tồn kho 13,252,633,781 14,646,567,428 13,819,260,100 15,438,363,976
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 839,736,055 1,703,784,902 646,407,639 43,016,919
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 533,508,339 487,496,373
2. Thuế GTGT được khấu trừ 686,730,354
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 306,227,716 1,017,054,548 158,911,266 43,016,919
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 359,210,830,525 378,692,977,392 372,890,508,384 366,216,362,658
I. Các khoản phải thu dài hạn 421,164,361 421,164,361 421,164,361 421,164,361
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 421,164,361 421,164,361 421,164,361 421,164,361
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 320,157,155,387 342,709,149,746 339,264,229,538 330,629,948,871
1. Tài sản cố định hữu hình 319,953,186,868 342,522,597,895 339,095,094,355 330,478,230,356
- Nguyên giá 869,839,827,253 904,433,907,324 913,585,729,850 917,146,914,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -549,886,640,385 -561,911,309,429 -574,490,635,495 -586,668,684,473
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 203,968,519 186,551,851 169,135,183 151,718,515
- Nguyên giá 1,010,436,800 1,010,436,800 1,010,436,800 1,010,436,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -806,468,281 -823,884,949 -841,301,617 -858,718,285
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,804,196,726 15,616,535,984 10,957,232,838 12,374,924,158
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,804,196,726 15,616,535,984 10,957,232,838 12,374,924,158
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,828,314,051 19,946,127,301 22,247,881,647 22,790,325,268
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,828,314,051 19,946,127,301 22,247,881,647 22,790,325,268
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 455,117,669,885 471,188,052,431 461,680,567,707 470,870,049,360
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 205,403,519,219 233,647,134,912 215,921,988,011 218,978,569,467
I. Nợ ngắn hạn 71,678,171,329 117,539,000,022 100,347,453,121 103,404,034,577
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,612,471,581 23,156,528,239 18,564,814,096 16,466,643,956
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 262,898,838 149,473,493 927,154,687 1,045,385,542
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,075,953,319 3,595,604,373 3,417,001,831 4,787,244,601
4. Phải trả người lao động 11,866,169,804 13,833,492,903 7,843,969,547 9,996,467,550
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,180,176,408 1,068,157,036 1,321,297,054
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,050,700,004 18,580,106,639 19,169,787,549 25,659,476,499
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,127,011,000 17,867,038,000 13,031,162,000 8,914,887,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,502,790,375 40,356,756,375 36,325,406,375 35,212,632,375
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 133,725,347,890 116,108,134,890 115,574,534,890 115,574,534,890
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 69,271,538,569 69,271,538,569 68,737,938,569 68,737,938,569
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64,453,809,321 46,836,596,321 46,836,596,321 46,836,596,321
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 249,714,150,666 237,540,917,519 245,758,579,696 251,891,479,893
I. Vốn chủ sở hữu 206,733,559,344 190,574,326,197 198,791,988,374 204,924,888,571
1. Vốn góp của chủ sở hữu 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000 124,108,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,373,342,368 19,875,441,368 19,875,441,368 28,421,435,551
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,252,216,976 46,590,884,829 54,808,547,006 52,395,453,020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,460,030,646 32,460,030,646 46,590,884,829 32,460,030,646
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,792,186,330 14,130,854,183 8,217,662,177 19,935,422,374
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 42,980,591,322 46,966,591,322 46,966,591,322 46,966,591,322
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 42,980,591,322 46,966,591,322 46,966,591,322 46,966,591,322
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 455,117,669,885 471,188,052,431 461,680,567,707 470,870,049,360
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.