TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
95,906,839,360 |
92,495,075,039 |
88,790,059,323 |
104,653,686,702 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,286,266,886 |
57,280,539,872 |
53,473,880,358 |
66,073,654,613 |
|
1. Tiền |
10,686,266,886 |
10,180,539,872 |
11,473,880,358 |
11,573,654,613 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,600,000,000 |
47,100,000,000 |
42,000,000,000 |
54,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,528,202,638 |
18,864,182,837 |
20,850,511,226 |
23,098,651,194 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,063,207,431 |
15,053,954,967 |
16,121,790,767 |
18,296,038,481 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,062,161,019 |
2,635,479,000 |
3,005,552,488 |
2,057,526,647 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,078,482,223 |
1,878,436,074 |
2,426,855,175 |
3,118,291,270 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-675,648,035 |
-703,687,204 |
-703,687,204 |
-373,205,204 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,252,633,781 |
14,646,567,428 |
13,819,260,100 |
15,438,363,976 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,252,633,781 |
14,646,567,428 |
13,819,260,100 |
15,438,363,976 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
839,736,055 |
1,703,784,902 |
646,407,639 |
43,016,919 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
533,508,339 |
|
487,496,373 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
686,730,354 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
306,227,716 |
1,017,054,548 |
158,911,266 |
43,016,919 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
359,210,830,525 |
378,692,977,392 |
372,890,508,384 |
366,216,362,658 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
421,164,361 |
421,164,361 |
421,164,361 |
421,164,361 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
421,164,361 |
421,164,361 |
421,164,361 |
421,164,361 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
320,157,155,387 |
342,709,149,746 |
339,264,229,538 |
330,629,948,871 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
319,953,186,868 |
342,522,597,895 |
339,095,094,355 |
330,478,230,356 |
|
- Nguyên giá |
869,839,827,253 |
904,433,907,324 |
913,585,729,850 |
917,146,914,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-549,886,640,385 |
-561,911,309,429 |
-574,490,635,495 |
-586,668,684,473 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
203,968,519 |
186,551,851 |
169,135,183 |
151,718,515 |
|
- Nguyên giá |
1,010,436,800 |
1,010,436,800 |
1,010,436,800 |
1,010,436,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-806,468,281 |
-823,884,949 |
-841,301,617 |
-858,718,285 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,804,196,726 |
15,616,535,984 |
10,957,232,838 |
12,374,924,158 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,804,196,726 |
15,616,535,984 |
10,957,232,838 |
12,374,924,158 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,828,314,051 |
19,946,127,301 |
22,247,881,647 |
22,790,325,268 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,828,314,051 |
19,946,127,301 |
22,247,881,647 |
22,790,325,268 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
455,117,669,885 |
471,188,052,431 |
461,680,567,707 |
470,870,049,360 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
205,403,519,219 |
233,647,134,912 |
215,921,988,011 |
218,978,569,467 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,678,171,329 |
117,539,000,022 |
100,347,453,121 |
103,404,034,577 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,612,471,581 |
23,156,528,239 |
18,564,814,096 |
16,466,643,956 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
262,898,838 |
149,473,493 |
927,154,687 |
1,045,385,542 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,075,953,319 |
3,595,604,373 |
3,417,001,831 |
4,787,244,601 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,866,169,804 |
13,833,492,903 |
7,843,969,547 |
9,996,467,550 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,180,176,408 |
|
1,068,157,036 |
1,321,297,054 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,050,700,004 |
18,580,106,639 |
19,169,787,549 |
25,659,476,499 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,127,011,000 |
17,867,038,000 |
13,031,162,000 |
8,914,887,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,502,790,375 |
40,356,756,375 |
36,325,406,375 |
35,212,632,375 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
133,725,347,890 |
116,108,134,890 |
115,574,534,890 |
115,574,534,890 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
69,271,538,569 |
69,271,538,569 |
68,737,938,569 |
68,737,938,569 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
64,453,809,321 |
46,836,596,321 |
46,836,596,321 |
46,836,596,321 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
249,714,150,666 |
237,540,917,519 |
245,758,579,696 |
251,891,479,893 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
206,733,559,344 |
190,574,326,197 |
198,791,988,374 |
204,924,888,571 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,373,342,368 |
19,875,441,368 |
19,875,441,368 |
28,421,435,551 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,252,216,976 |
46,590,884,829 |
54,808,547,006 |
52,395,453,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,460,030,646 |
32,460,030,646 |
46,590,884,829 |
32,460,030,646 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,792,186,330 |
14,130,854,183 |
8,217,662,177 |
19,935,422,374 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
42,980,591,322 |
46,966,591,322 |
46,966,591,322 |
46,966,591,322 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
42,980,591,322 |
46,966,591,322 |
46,966,591,322 |
46,966,591,322 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
455,117,669,885 |
471,188,052,431 |
461,680,567,707 |
470,870,049,360 |
|