1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,143,151,894,342 |
5,169,656,525,749 |
811,854,842,155 |
1,164,712,228,042 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,806,235,204 |
110,031,898,853 |
249,397,609 |
2,865,100,307 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,127,345,659,138 |
5,059,624,626,896 |
811,605,444,546 |
1,161,847,127,735 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
398,988,805,508 |
2,469,341,654,481 |
237,401,006,651 |
462,247,971,758 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
728,356,853,630 |
2,590,282,972,415 |
574,204,437,895 |
699,599,155,977 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,835,897,936 |
19,783,192,444 |
2,743,926,927 |
133,643,025,352 |
|
7. Chi phí tài chính |
149,163,519,544 |
296,272,674,775 |
164,303,405,140 |
373,958,027,897 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
149,163,519,544 |
296,232,583,775 |
164,303,405,140 |
373,923,735,727 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,363,344,712 |
568,742,880,542 |
59,540,044,450 |
455,260,597,121 |
|
9. Chi phí bán hàng |
181,662,769,995 |
290,173,141,916 |
203,094,905,090 |
326,206,651,300 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
140,851,792,277 |
223,480,791,168 |
145,857,407,165 |
222,234,088,810 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
269,878,014,462 |
2,368,882,437,542 |
123,232,691,877 |
366,104,010,443 |
|
12. Thu nhập khác |
4,675,555,012 |
3,721,448,420 |
11,080,684,020 |
2,245,216,987 |
|
13. Chi phí khác |
5,934,115,402 |
10,588,009,755 |
6,524,571,809 |
2,485,007,092 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,258,560,390 |
-6,866,561,335 |
4,556,112,211 |
-239,790,105 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
268,619,454,072 |
2,362,015,876,207 |
127,788,804,088 |
365,864,220,338 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
52,993,300,147 |
312,261,292,902 |
8,552,031,983 |
65,902,308,998 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,874,646 |
11,793,668 |
|
-94,178,642,420 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
215,630,028,571 |
2,049,742,789,637 |
119,236,772,105 |
394,140,553,760 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
217,371,560,197 |
2,050,962,425,414 |
118,116,106,443 |
380,678,167,348 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,741,531,626 |
-1,219,635,777 |
1,120,665,662 |
13,462,386,412 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
74 |
1,827 |
114 |
244 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
74 |
1,827 |
114 |
244 |
|