TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,481,900,631,552 |
31,086,081,717,999 |
28,160,520,404,744 |
28,454,924,757,943 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
593,316,290,211 |
1,332,254,152,561 |
2,479,777,484,950 |
2,099,932,866,201 |
|
1. Tiền |
539,416,290,211 |
1,145,554,152,561 |
1,105,677,484,950 |
1,515,832,866,201 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,900,000,000 |
186,700,000,000 |
1,374,100,000,000 |
584,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
265,314,044,988 |
87,314,044,988 |
230,314,044,988 |
263,912,603,095 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
265,314,044,988 |
87,314,044,988 |
230,314,044,988 |
263,912,603,095 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,276,508,277,931 |
7,067,155,427,662 |
4,869,092,552,255 |
5,326,534,114,427 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,557,528,140,876 |
5,803,553,210,661 |
3,113,454,565,320 |
4,070,882,277,756 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
297,999,330,075 |
251,927,969,247 |
254,007,633,907 |
248,105,011,981 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
1,100,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,466,399,171,839 |
1,065,761,957,149 |
1,555,369,730,352 |
1,122,556,042,206 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,918,364,859 |
-58,587,709,395 |
-58,239,377,324 |
-120,609,217,516 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,165,530,302,940 |
22,447,992,554,299 |
20,347,662,646,250 |
20,647,646,175,277 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,166,895,852,895 |
22,449,358,104,254 |
20,348,597,430,586 |
20,648,580,959,613 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,365,549,955 |
-1,365,549,955 |
-934,784,336 |
-934,784,336 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
181,231,715,482 |
151,365,538,489 |
233,673,676,301 |
116,898,998,943 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
71,144,115,819 |
50,400,419,971 |
130,618,677,404 |
36,177,755,220 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
95,155,981,520 |
94,323,543,127 |
93,269,305,258 |
71,649,054,246 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,931,618,143 |
6,641,575,391 |
9,785,693,639 |
9,072,189,477 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,972,294,444,188 |
22,094,374,407,034 |
25,908,530,852,116 |
26,574,442,737,554 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
520,844,278,701 |
572,102,316,484 |
516,579,665,887 |
479,340,989,419 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
135,092,363,190 |
142,977,061,338 |
126,548,785,794 |
89,310,109,326 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
385,751,915,511 |
429,125,255,146 |
390,030,880,093 |
390,030,880,093 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,198,313,402,967 |
1,174,766,764,928 |
1,126,130,510,614 |
1,117,202,248,393 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,053,648,209,017 |
1,020,386,336,387 |
991,676,685,663 |
973,366,073,999 |
|
- Nguyên giá |
2,620,465,916,324 |
2,623,576,411,724 |
2,622,279,354,843 |
2,635,627,438,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,566,817,707,307 |
-1,603,190,075,337 |
-1,630,602,669,180 |
-1,662,261,364,527 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
144,665,193,950 |
154,380,428,541 |
134,453,824,951 |
143,836,174,394 |
|
- Nguyên giá |
249,944,292,327 |
267,197,196,267 |
255,673,517,282 |
272,811,011,174 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,279,098,377 |
-112,816,767,726 |
-121,219,692,331 |
-128,974,836,780 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
480,349,605,223 |
475,808,142,139 |
2,524,642,694,714 |
2,705,580,359,377 |
|
- Nguyên giá |
598,676,993,555 |
598,676,993,555 |
2,730,813,489,909 |
2,931,525,230,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,327,388,332 |
-122,868,851,416 |
-206,170,795,195 |
-225,944,871,052 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,212,673,744,199 |
2,233,408,959,685 |
3,150,396,124,999 |
3,150,697,420,314 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,142,760,961,991 |
2,182,880,269,452 |
2,294,583,261,118 |
2,294,652,231,911 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
69,912,782,208 |
50,528,690,233 |
855,812,863,881 |
856,045,188,403 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,155,983,858,220 |
17,244,517,432,646 |
18,265,191,798,913 |
18,707,623,696,331 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,563,614,637,420 |
16,652,148,211,846 |
17,672,822,578,113 |
18,115,254,475,531 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
592,369,220,800 |
592,369,220,800 |
592,369,220,800 |
592,369,220,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
404,129,554,878 |
393,770,791,152 |
325,590,056,989 |
413,998,023,720 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
180,820,567,039 |
170,473,596,981 |
161,638,630,004 |
155,867,954,315 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
223,308,987,839 |
223,297,194,171 |
163,951,426,985 |
258,130,069,405 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
49,454,195,075,740 |
53,180,456,125,033 |
54,069,051,256,860 |
55,029,367,495,497 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,481,074,529,840 |
34,091,459,373,239 |
34,542,659,397,453 |
35,202,223,286,251 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,478,640,583,633 |
22,997,831,278,494 |
22,551,228,059,405 |
22,159,924,030,321 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
708,301,482,242 |
738,678,286,811 |
573,794,818,529 |
527,061,889,754 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,447,080,327,779 |
1,320,067,451,139 |
1,415,903,058,021 |
1,413,892,972,940 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
134,886,783,444 |
330,823,740,801 |
18,747,299,784 |
129,825,491,923 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,003,219,360 |
69,163,841,093 |
58,633,030,366 |
60,628,825,417 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,623,351,980,008 |
9,748,970,767,814 |
9,480,507,034,311 |
9,175,574,948,499 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,034,887,857,759 |
911,925,165,897 |
934,520,034,787 |
977,757,451,931 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,923,450,684,210 |
9,384,326,325,996 |
9,637,998,586,127 |
9,323,354,468,611 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,408,414,181 |
8,475,415,082 |
5,579,540,278 |
5,835,120,070 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
540,269,834,650 |
485,400,283,861 |
425,544,657,202 |
545,992,861,176 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,002,433,946,207 |
11,093,628,094,745 |
11,991,431,338,048 |
13,042,299,255,930 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
2,354,656,478 |
2,354,656,478 |
2,354,656,478 |
2,354,656,478 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
168,796,000 |
168,796,000 |
168,796,000 |
168,796,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
594,037,373,899 |
594,037,373,899 |
475,457,895,826 |
946,351,107,927 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,846,284,864 |
4,792,284,864 |
4,686,284,864 |
4,506,284,864 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,262,513,012,521 |
10,353,761,161,059 |
11,370,249,882,435 |
11,950,404,588,216 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
138,513,822,445 |
138,513,822,445 |
138,513,822,445 |
138,513,822,445 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,973,120,545,900 |
19,088,996,751,794 |
19,526,391,859,407 |
19,827,144,209,246 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,973,120,545,900 |
19,088,996,751,794 |
19,526,391,859,407 |
19,827,144,209,246 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,944,006,419 |
11,944,006,419 |
11,944,006,419 |
11,944,006,419 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-185,236,096,384 |
-185,236,096,384 |
-185,236,096,384 |
-185,236,096,384 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,068,269,297,089 |
2,074,504,006,673 |
2,074,585,807,020 |
2,594,082,337,142 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,831,515,238,853 |
5,953,998,360,598 |
6,354,655,371,982 |
6,123,912,262,882 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,441,188,734,475 |
3,512,709,430,806 |
6,236,539,265,539 |
5,625,117,989,091 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
390,326,504,378 |
2,441,288,929,792 |
118,116,106,443 |
498,794,273,791 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
888,850,824,109 |
876,009,198,674 |
912,665,494,556 |
924,664,423,373 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
49,454,195,075,740 |
53,180,456,125,033 |
54,069,051,256,860 |
55,029,367,495,497 |
|