MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,481,900,631,552 31,086,081,717,999 28,160,520,404,744 28,454,924,757,943
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 593,316,290,211 1,332,254,152,561 2,479,777,484,950 2,099,932,866,201
1. Tiền 539,416,290,211 1,145,554,152,561 1,105,677,484,950 1,515,832,866,201
2. Các khoản tương đương tiền 53,900,000,000 186,700,000,000 1,374,100,000,000 584,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 265,314,044,988 87,314,044,988 230,314,044,988 263,912,603,095
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 265,314,044,988 87,314,044,988 230,314,044,988 263,912,603,095
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,276,508,277,931 7,067,155,427,662 4,869,092,552,255 5,326,534,114,427
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,557,528,140,876 5,803,553,210,661 3,113,454,565,320 4,070,882,277,756
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 297,999,330,075 251,927,969,247 254,007,633,907 248,105,011,981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,100,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,466,399,171,839 1,065,761,957,149 1,555,369,730,352 1,122,556,042,206
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,918,364,859 -58,587,709,395 -58,239,377,324 -120,609,217,516
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,165,530,302,940 22,447,992,554,299 20,347,662,646,250 20,647,646,175,277
1. Hàng tồn kho 22,166,895,852,895 22,449,358,104,254 20,348,597,430,586 20,648,580,959,613
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,365,549,955 -1,365,549,955 -934,784,336 -934,784,336
V.Tài sản ngắn hạn khác 181,231,715,482 151,365,538,489 233,673,676,301 116,898,998,943
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 71,144,115,819 50,400,419,971 130,618,677,404 36,177,755,220
2. Thuế GTGT được khấu trừ 95,155,981,520 94,323,543,127 93,269,305,258 71,649,054,246
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,931,618,143 6,641,575,391 9,785,693,639 9,072,189,477
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,972,294,444,188 22,094,374,407,034 25,908,530,852,116 26,574,442,737,554
I. Các khoản phải thu dài hạn 520,844,278,701 572,102,316,484 516,579,665,887 479,340,989,419
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 135,092,363,190 142,977,061,338 126,548,785,794 89,310,109,326
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 385,751,915,511 429,125,255,146 390,030,880,093 390,030,880,093
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,198,313,402,967 1,174,766,764,928 1,126,130,510,614 1,117,202,248,393
1. Tài sản cố định hữu hình 1,053,648,209,017 1,020,386,336,387 991,676,685,663 973,366,073,999
- Nguyên giá 2,620,465,916,324 2,623,576,411,724 2,622,279,354,843 2,635,627,438,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,566,817,707,307 -1,603,190,075,337 -1,630,602,669,180 -1,662,261,364,527
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 144,665,193,950 154,380,428,541 134,453,824,951 143,836,174,394
- Nguyên giá 249,944,292,327 267,197,196,267 255,673,517,282 272,811,011,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,279,098,377 -112,816,767,726 -121,219,692,331 -128,974,836,780
III. Bất động sản đầu tư 480,349,605,223 475,808,142,139 2,524,642,694,714 2,705,580,359,377
- Nguyên giá 598,676,993,555 598,676,993,555 2,730,813,489,909 2,931,525,230,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,327,388,332 -122,868,851,416 -206,170,795,195 -225,944,871,052
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,212,673,744,199 2,233,408,959,685 3,150,396,124,999 3,150,697,420,314
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,142,760,961,991 2,182,880,269,452 2,294,583,261,118 2,294,652,231,911
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 69,912,782,208 50,528,690,233 855,812,863,881 856,045,188,403
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,155,983,858,220 17,244,517,432,646 18,265,191,798,913 18,707,623,696,331
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,563,614,637,420 16,652,148,211,846 17,672,822,578,113 18,115,254,475,531
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 592,369,220,800 592,369,220,800 592,369,220,800 592,369,220,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 404,129,554,878 393,770,791,152 325,590,056,989 413,998,023,720
1. Chi phí trả trước dài hạn 180,820,567,039 170,473,596,981 161,638,630,004 155,867,954,315
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 223,308,987,839 223,297,194,171 163,951,426,985 258,130,069,405
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 49,454,195,075,740 53,180,456,125,033 54,069,051,256,860 55,029,367,495,497
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,481,074,529,840 34,091,459,373,239 34,542,659,397,453 35,202,223,286,251
I. Nợ ngắn hạn 19,478,640,583,633 22,997,831,278,494 22,551,228,059,405 22,159,924,030,321
1. Phải trả người bán ngắn hạn 708,301,482,242 738,678,286,811 573,794,818,529 527,061,889,754
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,447,080,327,779 1,320,067,451,139 1,415,903,058,021 1,413,892,972,940
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 134,886,783,444 330,823,740,801 18,747,299,784 129,825,491,923
4. Phải trả người lao động 58,003,219,360 69,163,841,093 58,633,030,366 60,628,825,417
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,623,351,980,008 9,748,970,767,814 9,480,507,034,311 9,175,574,948,499
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,034,887,857,759 911,925,165,897 934,520,034,787 977,757,451,931
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,923,450,684,210 9,384,326,325,996 9,637,998,586,127 9,323,354,468,611
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,408,414,181 8,475,415,082 5,579,540,278 5,835,120,070
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 540,269,834,650 485,400,283,861 425,544,657,202 545,992,861,176
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,002,433,946,207 11,093,628,094,745 11,991,431,338,048 13,042,299,255,930
1. Phải trả người bán dài hạn 2,354,656,478 2,354,656,478 2,354,656,478 2,354,656,478
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 168,796,000 168,796,000 168,796,000 168,796,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 594,037,373,899 594,037,373,899 475,457,895,826 946,351,107,927
7. Phải trả dài hạn khác 4,846,284,864 4,792,284,864 4,686,284,864 4,506,284,864
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,262,513,012,521 10,353,761,161,059 11,370,249,882,435 11,950,404,588,216
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 138,513,822,445 138,513,822,445 138,513,822,445 138,513,822,445
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,973,120,545,900 19,088,996,751,794 19,526,391,859,407 19,827,144,209,246
I. Vốn chủ sở hữu 17,973,120,545,900 19,088,996,751,794 19,526,391,859,407 19,827,144,209,246
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,944,006,419 11,944,006,419 11,944,006,419 11,944,006,419
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -185,236,096,384 -185,236,096,384 -185,236,096,384 -185,236,096,384
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,068,269,297,089 2,074,504,006,673 2,074,585,807,020 2,594,082,337,142
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,831,515,238,853 5,953,998,360,598 6,354,655,371,982 6,123,912,262,882
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,441,188,734,475 3,512,709,430,806 6,236,539,265,539 5,625,117,989,091
- LNST chưa phân phối kỳ này 390,326,504,378 2,441,288,929,792 118,116,106,443 498,794,273,791
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 888,850,824,109 876,009,198,674 912,665,494,556 924,664,423,373
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 49,454,195,075,740 53,180,456,125,033 54,069,051,256,860 55,029,367,495,497
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.