MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,040,644,442,182 1,195,308,669,489 999,276,150,119 1,167,255,723,644
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,713,814,418 17,162,016,916 13,838,910,415 52,435,667,110
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,017,930,627,764 1,178,146,652,573 985,437,239,704 1,114,820,056,534
4. Giá vốn hàng bán 729,949,603,003 877,239,827,149 709,191,197,187 777,788,961,123
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 287,981,024,761 300,906,825,424 276,246,042,517 337,031,095,411
6. Doanh thu hoạt động tài chính 525,697,974,951 440,709,691,780 375,911,464,214 587,041,021,800
7. Chi phí tài chính 631,108,741,571 473,952,077,801 408,049,867,359 464,161,149,093
- Trong đó: Chi phí lãi vay 385,855,012,123 396,749,445,879 266,330,192,707 289,213,815,271
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,244,960,792 -85,571,260,261 -21,010,773,104 -11,031,117,151
9. Chi phí bán hàng 54,834,261,637 41,037,423,545 46,942,306,860 43,409,332,574
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 114,185,403,418 141,821,889,322 102,480,538,348 107,976,959,240
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,795,553,878 -766,133,725 73,674,021,060 297,493,559,153
12. Thu nhập khác 13,283,532,482 17,699,470,263 51,189,618,814 93,401,797,586
13. Chi phí khác 3,311,067,447 14,475,006,747 7,776,948,983 4,675,099,607
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,972,465,035 3,224,463,516 43,412,669,831 88,726,697,979
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,768,018,913 2,458,329,791 117,086,690,891 386,220,257,132
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,427,826,547 10,511,778,737 20,003,947,559 67,774,714,615
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,195,424,733 -11,417,013,848 -1,098,542,592 -186,636,344
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,144,767,633 3,363,564,902 98,181,285,924 318,632,178,861
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,693,019,749 -64,467,072,423 13,634,044,335 131,430,404,060
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,451,747,884 67,830,637,325 84,547,241,589 187,201,774,801
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.