TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,193,255,243,591 |
19,099,120,362,211 |
19,946,957,364,270 |
20,986,282,367,757 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
653,300,254,554 |
756,889,055,520 |
422,239,722,474 |
1,179,658,049,428 |
|
1. Tiền |
435,873,601,146 |
480,333,502,712 |
369,659,722,474 |
981,616,458,679 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
217,426,653,408 |
276,555,552,808 |
52,580,000,000 |
198,041,590,749 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
650,393,405,355 |
589,518,592,264 |
1,062,217,466,155 |
520,927,924,170 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
188,487,595,040 |
153,112,781,949 |
495,011,655,840 |
5,011,655,840 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
461,905,810,315 |
436,405,810,315 |
567,205,810,315 |
515,916,268,330 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,770,484,210,260 |
13,576,852,563,052 |
14,213,151,776,279 |
14,872,682,567,549 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,364,182,444,708 |
1,354,495,062,762 |
1,363,542,093,637 |
1,490,195,799,684 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,339,545,027,563 |
4,260,496,319,569 |
4,369,689,206,097 |
4,629,119,156,911 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
635,895,050,139 |
587,623,443,975 |
605,033,443,975 |
601,839,162,332 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,463,594,026,453 |
7,417,959,485,790 |
7,917,909,660,764 |
8,199,597,938,430 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,823,216,231 |
-43,812,626,672 |
-43,113,505,822 |
-48,160,367,436 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
90,877,628 |
90,877,628 |
90,877,628 |
90,877,628 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,715,284,341,799 |
3,781,801,237,012 |
3,749,091,600,856 |
3,820,502,204,526 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,749,650,573,937 |
3,815,532,917,098 |
3,781,612,202,704 |
3,848,627,710,608 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-34,366,232,138 |
-33,731,680,086 |
-32,520,601,848 |
-28,125,506,082 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
403,793,031,623 |
394,058,914,363 |
500,256,798,506 |
592,511,622,084 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
173,522,232,785 |
213,944,426,736 |
316,309,484,307 |
402,006,657,816 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
225,202,399,838 |
173,524,722,157 |
170,880,427,089 |
177,186,753,810 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,068,399,000 |
6,589,765,470 |
13,066,887,110 |
13,318,210,458 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,783,371,569,525 |
22,879,898,059,977 |
22,645,141,073,536 |
24,322,011,865,939 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,895,371,776,239 |
8,479,511,476,179 |
7,802,149,529,322 |
9,220,606,657,894 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
56,400,000,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
10,698,022,927 |
12,991,022,927 |
91,416,022,928 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,838,971,776,239 |
8,468,813,453,252 |
7,789,158,506,395 |
9,129,190,634,966 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,657,758,258,290 |
9,598,376,165,521 |
9,932,332,574,718 |
9,391,101,067,470 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,244,899,428,498 |
9,173,499,439,346 |
9,504,785,495,781 |
8,962,766,768,025 |
|
- Nguyên giá |
10,882,240,257,494 |
10,954,316,283,225 |
11,402,025,487,129 |
11,083,917,749,069 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,637,340,828,996 |
-1,780,816,843,879 |
-1,897,239,991,348 |
-2,121,150,981,044 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
24,264,695,185 |
23,690,883,955 |
22,580,653,170 |
25,464,187,633 |
|
- Nguyên giá |
34,572,749,260 |
31,617,115,020 |
30,748,021,956 |
33,084,740,755 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,308,054,075 |
-7,926,231,065 |
-8,167,368,786 |
-7,620,553,122 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
388,594,134,607 |
401,185,842,220 |
404,966,425,767 |
402,870,111,812 |
|
- Nguyên giá |
447,342,444,915 |
462,224,476,335 |
468,651,373,837 |
469,201,373,837 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,748,310,308 |
-61,038,634,115 |
-63,684,948,070 |
-66,331,262,025 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
265,000,000,000 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
265,000,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,597,027,269,257 |
1,604,474,405,045 |
1,164,039,399,782 |
1,687,909,681,334 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
41,300,000,000 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,555,727,269,257 |
1,604,474,405,045 |
1,164,039,399,782 |
1,687,909,681,334 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,039,304,248,711 |
2,620,485,241,466 |
2,977,848,295,229 |
3,503,900,418,561 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,667,167,833,892 |
2,264,342,117,058 |
2,453,848,922,449 |
3,021,080,015,167 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
254,369,156,293 |
239,779,156,293 |
510,379,156,293 |
388,069,156,293 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,212,741,474 |
-622,741,474 |
-3,259,783,513 |
-20,128,752,899 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
118,980,000,000 |
116,986,709,589 |
16,880,000,000 |
114,880,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
593,910,017,028 |
577,050,771,766 |
503,771,274,485 |
518,494,040,680 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
230,525,143,831 |
228,198,550,029 |
167,167,968,444 |
191,076,845,526 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
146,764,115,324 |
150,136,968,759 |
149,905,004,749 |
152,735,845,547 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
216,620,757,873 |
198,715,252,978 |
186,698,301,292 |
174,681,349,607 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
42,976,626,813,116 |
41,979,018,422,188 |
42,592,098,437,806 |
45,308,294,233,696 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,298,999,650,800 |
24,522,838,582,053 |
24,918,774,873,661 |
24,320,354,167,178 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,677,892,532,327 |
11,603,217,495,340 |
12,641,545,787,505 |
11,210,635,224,647 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,975,474,774,082 |
1,808,732,438,728 |
2,276,001,412,590 |
2,307,236,158,285 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,446,351,248,779 |
3,207,545,586,590 |
3,257,783,219,874 |
3,533,235,565,202 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
317,869,700,071 |
240,015,904,728 |
211,493,817,260 |
252,038,957,199 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,714,842,438 |
27,207,510,953 |
26,410,576,197 |
27,015,759,773 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
756,186,700,272 |
490,581,720,691 |
574,045,192,395 |
443,482,698,258 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,715,310,970 |
11,588,951,867 |
12,543,706,357 |
13,948,431,593 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,076,895,644,153 |
2,542,460,856,620 |
2,470,588,935,960 |
733,476,739,994 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,688,434,471,444 |
2,826,687,792,707 |
3,285,003,491,946 |
3,261,506,184,659 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
376,197,456,907 |
439,871,998,245 |
507,120,136,300 |
617,353,916,405 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,052,383,211 |
8,524,734,211 |
20,555,298,626 |
21,340,813,279 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,621,107,118,473 |
12,919,621,086,713 |
12,277,229,086,156 |
13,109,718,942,531 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
218,700,431,312 |
105,627,982,231 |
105,627,982,231 |
105,627,982,231 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
640,000,000 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,844,230 |
13,640,642 |
12,437,054 |
11,233,466 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,751,022,741,026 |
3,122,555,538,780 |
2,963,415,657,255 |
3,879,887,739,972 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,268,811,209,962 |
9,314,463,011,473 |
8,841,523,861,994 |
8,755,491,960,684 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
379,745,232,649 |
374,677,478,518 |
364,407,140,053 |
365,850,663,276 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,172,659,294 |
2,283,435,069 |
2,242,007,569 |
2,849,362,902 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,677,627,162,316 |
17,456,179,840,135 |
17,673,323,564,145 |
20,987,940,066,518 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,677,627,162,316 |
17,456,179,840,135 |
17,673,323,564,145 |
20,987,940,066,518 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,334,676,220,000 |
5,334,676,220,000 |
5,334,676,220,000 |
8,001,966,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,334,676,220,000 |
5,334,676,220,000 |
5,334,676,220,000 |
8,001,966,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
866,926,422,000 |
866,926,422,000 |
866,926,422,000 |
866,860,882,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
210,705,510,000 |
210,705,510,000 |
210,705,510,000 |
309,977,900,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,863,572,216 |
3,908,796,261 |
3,908,796,261 |
3,908,796,261 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
394,731,885 |
464,287,634 |
464,287,634 |
464,287,634 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
335,539,299,336 |
424,067,047,701 |
426,740,705,611 |
517,903,199,811 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
235,664,127,223 |
228,640,487,544 |
426,197,191,161 |
331,236,675,922 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
99,875,172,113 |
195,426,560,157 |
543,514,450 |
186,666,523,889 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,925,521,406,879 |
10,615,431,556,540 |
10,829,901,622,639 |
11,286,858,750,812 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
42,976,626,813,116 |
41,979,018,422,188 |
42,592,098,437,806 |
45,308,294,233,696 |
|