1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,887,184,557 |
31,237,881,783 |
10,588,494,898 |
16,562,950,569 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,887,184,557 |
31,237,881,783 |
10,588,494,898 |
16,562,950,569 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,679,625,475 |
5,374,282,387 |
8,834,410,060 |
17,735,412,142 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,207,559,082 |
25,863,599,396 |
1,754,084,838 |
-1,172,461,573 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
120,255,061 |
167,453,719 |
76,002,926 |
8,021,848 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,834,970,873 |
3,232,906,254 |
1,531,069,438 |
1,107,161,365 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,834,970,873 |
3,232,906,254 |
1,531,069,438 |
1,107,161,365 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
226,084,280 |
234,348,697 |
357,784,529 |
167,425,473 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,864,537,617 |
5,526,256,882 |
6,043,955,668 |
8,608,239,175 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,597,778,627 |
17,037,541,282 |
-6,102,721,871 |
-11,047,265,738 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,314,207,559 |
2,896,376,220 |
735 |
|
13. Chi phí khác |
1,129,974,225 |
754,900,190 |
1,506,632,300 |
564,987,584 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,129,974,225 |
559,307,369 |
1,389,743,920 |
-564,986,849 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,727,752,852 |
17,596,848,651 |
-4,712,977,951 |
-11,612,252,587 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,727,752,852 |
17,596,848,651 |
-4,712,977,951 |
-11,612,252,587 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,727,752,852 |
17,596,848,651 |
-4,712,977,951 |
-11,612,252,587 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
367 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|